Chuyển đổi 500 SAR sang XRP
Chuyển đổi 500 SAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 9,08 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:53, 15 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến SAR
Theo dõi
18:53, 15 tháng 10, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 9,080000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.240.232.307 SAR. XRP giảm -3.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.78%. Tổng cung của XRP là 99.985.787.384 US$ và tổng cung lưu thông là 59.916.045.245 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
544,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,92 T US$
Khối lượng (24h)
19,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
242,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:53 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.08 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 9,080000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang SAR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang XRP
SAR

XRP
0.01
SAR
0,00110132
XRP
0.1
SAR
0,01101322
XRP
1
SAR
0,11013216
XRP
2
SAR
0,22026432
XRP
3
SAR
0,33039648
XRP
5
SAR
0,55066079
XRP
10
SAR
1,101322
XRP
20
SAR
2,202643
XRP
25
SAR
2,753304
XRP
50
SAR
5,506608
XRP
100
SAR
11,0132
XRP
250
SAR
27,5330
XRP
500
SAR
55,0661
XRP
1000
SAR
110,132
XRP
2500
SAR
275,330
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-SAR được tạo vào lúc 18:53:14 15/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC