Chuyển đổi 1000 SAR sang XRP
Chuyển đổi 1000 SAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 8,96 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:29, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,960000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.752.355.959 SAR. XRP giảm -2.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.08%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
520,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
9,75 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
238,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:29 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.96 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,960000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang SAR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang XRP
SAR

XRP
0.01
SAR
0,00111607
XRP
0.1
SAR
0,01116071
XRP
1
SAR
0,11160714
XRP
2
SAR
0,22321429
XRP
3
SAR
0,33482143
XRP
5
SAR
0,55803571
XRP
10
SAR
1,116071
XRP
20
SAR
2,232143
XRP
25
SAR
2,790179
XRP
50
SAR
5,580357
XRP
100
SAR
11,1607
XRP
250
SAR
27,9018
XRP
500
SAR
55,8036
XRP
1000
SAR
111,607
XRP
2500
SAR
279,018
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-SAR được tạo vào lúc 09:29:07 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC