Chuyển đổi 1 SAR sang XRP
Chuyển đổi 1 SAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
          1 XRP tương đương 9,13 SAR
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:58, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 9,130000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.273.639.910 SAR. XRP giảm -5.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.31%. Tổng cung của XRP là 99.985.778.283 US$ và tổng cung lưu thông là 60.017.279.517 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
 547,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
 60,02 T US$
Khối lượng (24h)
 21,27 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 243,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:58 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.13 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 9,130000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang SAR mới nhất
    Chuyển đổi XRP sang Saudi Riyal
  
 
    Chuyển đổi Saudi Riyal sang XRP
  
 SAR
 
 XRP
0.01
 SAR
0,00109529
 XRP
0.1
 SAR
0,01095290
 XRP
1
 SAR
0,10952903
 XRP
2
 SAR
0,21905805
 XRP
3
 SAR
0,32858708
 XRP
5
 SAR
0,54764513
 XRP
10
 SAR
1,095290
 XRP
20
 SAR
2,190581
 XRP
25
 SAR
2,738226
 XRP
50
 SAR
5,476451
 XRP
100
 SAR
10,9529
 XRP
250
 SAR
27,3823
 XRP
500
 SAR
54,7645
 XRP
1000
 SAR
109,529
 XRP
2500
 SAR
273,823
 XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      XRP/AED
    
      XRP/ARS
    
      XRP/AUD
    
      XRP/BCH
    
      XRP/BDT
    
      XRP/BHD
    
      XRP/BMD
    
      XRP/BNB
    
      XRP/BRL
    
      XRP/BTC
    
      XRP/CAD
    
      XRP/CHF
    
      XRP/CLP
    
      XRP/CNY
    
      XRP/CZK
    
      XRP/DKK
    
      XRP/DOT
    
      XRP/EOS
    
      XRP/ETH
    
      XRP/EUR
    
      XRP/GBP
    
      XRP/HKD
    
      XRP/HUF
    
      XRP/IDR
    
      XRP/ILS
    
      XRP/INR
    
      XRP/JPY
    
      XRP/KRW
    
      XRP/KWD
    
      XRP/LKR
    
      XRP/LTC
    
      XRP/MMK
    
      XRP/MXN
    
      XRP/MYR
    
      XRP/NGN
    
      XRP/NOK
    
      XRP/NZD
    
      XRP/PHP
    
      XRP/PKR
    
      XRP/PLN
    
      XRP/RUB
    
      XRP/SEK
    
      XRP/SGD
    
      XRP/THB
    
      XRP/TRY
    
      XRP/TWD
    
      XRP/UAH
    
      XRP/USD
    
      XRP/VEF
    
      XRP/VND
    
      XRP/XAG
    
      XRP/XAU
    
      XRP/XDR
    
      XRP/XLM
    
      XRP/XRP
    
      XRP/YFI
    
      XRP/ZAR
    
      XRP/LINK
    
      XRP/SATS
    
      XRP/BITS
    
Trang XRP-SAR được tạo vào lúc 02:58:14 31/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC