Chuyển đổi 10 PLN sang FIL
Chuyển đổi 10 PLN sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 9,44 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:29, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 9,440000 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 407.404.621 PLN. Filecoin giảm -4.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.22%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.473.045 US$ và tổng cung lưu thông là 674.806.651 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 68.
Vốn hóa thị trường
6,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
674,81 Tr US$
Khối lượng (24h)
407,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:29 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.44 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 9,440000 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Polish Zloty
Chuyển đổi Polish Zloty sang Filecoin
PLN

FIL
0.01
PLN
0,00105932
FIL
0.1
PLN
0,01059322
FIL
1
PLN
0,10593220
FIL
2
PLN
0,21186441
FIL
3
PLN
0,31779661
FIL
5
PLN
0,52966102
FIL
10
PLN
1,059322
FIL
20
PLN
2,118644
FIL
25
PLN
2,648305
FIL
50
PLN
5,296610
FIL
100
PLN
10,5932
FIL
250
PLN
26,4831
FIL
500
PLN
52,9661
FIL
1000
PLN
105,932
FIL
2500
PLN
264,831
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-PLN được tạo vào lúc 15:29:51 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC