Chuyển đổi 50 FIL sang XRP
Chuyển đổi 50 FIL sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL bằng 6,67 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:33, 3 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 6,670017 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 280.616.938 XRP. Filecoin giảm -1.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.11%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.898.958 US$ và tổng cung lưu thông là 596.335.231 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 46.
Vốn hóa thị trường
3,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
596,34 Tr US$
Khối lượng (24h)
280,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:33 , việc chuyển đổi 50 Filecoin (FIL) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 333.50084999999996 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 6,670017 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang XRP
FIL
XRP
0.01
FIL
0,06670017
XRP
0.1
FIL
0,66700170
XRP
1
FIL
6,670017
XRP
2
FIL
13,3400
XRP
3
FIL
20,0101
XRP
5
FIL
33,3501
XRP
10
FIL
66,7002
XRP
20
FIL
133,400
XRP
25
FIL
166,750
XRP
50
FIL
333,501
XRP
100
FIL
667,002
XRP
250
FIL
1.667,504
XRP
500
FIL
3.335,009
XRP
1000
FIL
6.670,017
XRP
2500
FIL
16.675,043
XRP
Chuyển đổi XRP sang Filecoin
XRP
FIL
0.01
XRP
0,00149925
FIL
0.1
XRP
0,01499247
FIL
1
XRP
0,14992466
FIL
2
XRP
0,29984931
FIL
3
XRP
0,44977397
FIL
5
XRP
0,74962328
FIL
10
XRP
1,499247
FIL
20
XRP
2,998493
FIL
25
XRP
3,748116
FIL
50
XRP
7,496233
FIL
100
XRP
14,9925
FIL
250
XRP
37,4812
FIL
500
XRP
74,9623
FIL
1000
XRP
149,925
FIL
2500
XRP
374,812
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XRP được tạo vào lúc 12:33:15 3/11/2024
Last Updated at 12:33:15 3/11/2024 UTC