Chuyển đổi 3 LDO thành XLM
Chuyển đổi 3 LDO sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 21,327 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:34, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 21,3272 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.244.095.457 XLM. Lido DAO giảm -2.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.11%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 892.891.820,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là .
Vốn hóa thị trường
19,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
892,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:34 , việc chuyển đổi 3 Lido DAO (LDO) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 63.981723 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 21,3272 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO thành Stellar
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/Stellar_symbol_black_RGB.png?1696501482)
XLM
0.01
LDO
0,21327241
XLM
0.1
LDO
2,132724
XLM
1
LDO
21,3272
XLM
2
LDO
42,6545
XLM
3
LDO
63,9817
XLM
5
LDO
106,636
XLM
10
LDO
213,272
XLM
20
LDO
426,545
XLM
25
LDO
533,181
XLM
50
LDO
1.066,362
XLM
100
LDO
2.132,724
XLM
250
LDO
5.331,81
XLM
500
LDO
10.663,621
XLM
1000
LDO
21.327,241
XLM
2500
LDO
53.318,103
XLM
Chuyển đổi Stellar thành Lido DAO
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/Stellar_symbol_black_RGB.png?1696501482)
XLM
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
0.01
XLM
0,00046888
LDO
0.1
XLM
0,00468884
LDO
1
XLM
0,04688839
LDO
2
XLM
0,09377678
LDO
3
XLM
0,14066517
LDO
5
XLM
0,23444195
LDO
10
XLM
0,46888390
LDO
20
XLM
0,93776781
LDO
25
XLM
1,172210
LDO
50
XLM
2,344420
LDO
100
XLM
4,688839
LDO
250
XLM
11,7221
LDO
500
XLM
23,4442
LDO
1000
XLM
46,8884
LDO
2500
XLM
117,221
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
LDO-XLM page created at 16:34:56 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:34:56 2/7/2024 UTC