Chuyển đổi 20 LDO thành XLM
Chuyển đổi 20 LDO sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 19,662 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:40, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 19,6622 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.174.796.646 XLM. Lido DAO tăng +2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.43%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 892.892.630,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là .
Vốn hóa thị trường
17,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
892,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:40 , việc chuyển đổi 20 Lido DAO (LDO) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 393.24474000000004 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 19,6622 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO thành Stellar
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/Stellar_symbol_black_RGB.png?1696501482)
XLM
0.01
LDO
0,19662237
XLM
0.1
LDO
1,966224
XLM
1
LDO
19,6622
XLM
2
LDO
39,3245
XLM
3
LDO
58,9867
XLM
5
LDO
98,3112
XLM
10
LDO
196,622
XLM
20
LDO
393,245
XLM
25
LDO
491,556
XLM
50
LDO
983,112
XLM
100
LDO
1.966,224
XLM
250
LDO
4.915,559
XLM
500
LDO
9.831,119
XLM
1000
LDO
19.662,237
XLM
2500
LDO
49.155,593
XLM
Chuyển đổi Stellar thành Lido DAO
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/Stellar_symbol_black_RGB.png?1696501482)
XLM
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
0.01
XLM
0,00050859
LDO
0.1
XLM
0,00508589
LDO
1
XLM
0,05085891
LDO
2
XLM
0,10171783
LDO
3
XLM
0,15257674
LDO
5
XLM
0,25429456
LDO
10
XLM
0,50858913
LDO
20
XLM
1,017178
LDO
25
XLM
1,271473
LDO
50
XLM
2,542946
LDO
100
XLM
5,085891
LDO
250
XLM
12,7147
LDO
500
XLM
25,4295
LDO
1000
XLM
50,8589
LDO
2500
XLM
127,147
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
LDO-XLM page created at 18:40:06 4/7/2024 UTC
Last Updated at 18:40:06 4/7/2024 UTC