Chuyển đổi 1000 LDO sang XLM
Chuyển đổi 1000 LDO sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO bằng 4,312 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:11, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ LDO đến XLM
Theo dõi
13:11, 22 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 4,312196 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.250.402.036 XLM. Lido DAO giảm -5.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +1.02%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.723.570,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 98.
Vốn hóa thị trường
3,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
895,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:11 , việc chuyển đổi 1000 Lido DAO (LDO) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4312.196 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 4,312196 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Stellar
LDO
XLM
0.01
LDO
0,04312196
XLM
0.1
LDO
0,43121960
XLM
1
LDO
4,312196
XLM
2
LDO
8,624392
XLM
3
LDO
12,9366
XLM
5
LDO
21,5610
XLM
10
LDO
43,1220
XLM
20
LDO
86,2439
XLM
25
LDO
107,805
XLM
50
LDO
215,610
XLM
100
LDO
431,220
XLM
250
LDO
1.078,049
XLM
500
LDO
2.156,098
XLM
1000
LDO
4.312,196
XLM
2500
LDO
10.780,49
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Lido DAO
XLM
LDO
0.01
XLM
0,00231900
LDO
0.1
XLM
0,02319004
LDO
1
XLM
0,23190041
LDO
2
XLM
0,46380081
LDO
3
XLM
0,69570122
LDO
5
XLM
1,159502
LDO
10
XLM
2,319004
LDO
20
XLM
4,638008
LDO
25
XLM
5,797510
LDO
50
XLM
11,5950
LDO
100
XLM
23,1900
LDO
250
XLM
57,9751
LDO
500
XLM
115,950
LDO
1000
XLM
231,900
LDO
2500
XLM
579,751
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XLM được tạo vào lúc 13:11:20 22/11/2024
Last Updated at 13:11:20 22/11/2024 UTC