Chuyển đổi 50 XLM sang LDO
Chuyển đổi 50 XLM sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO bằng 4,181 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:20, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ LDO đến XLM
Theo dõi
16:20, 22 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 4,180561 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 911.072.413 XLM. Lido DAO giảm -17.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +2.41%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.723.570,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 96.
Vốn hóa thị trường
3,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
895,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
911,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:20 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.180561 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 4,180561 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Stellar
LDO
XLM
0.01
LDO
0,04180561
XLM
0.1
LDO
0,41805610
XLM
1
LDO
4,180561
XLM
2
LDO
8,361122
XLM
3
LDO
12,5417
XLM
5
LDO
20,9028
XLM
10
LDO
41,8056
XLM
20
LDO
83,6112
XLM
25
LDO
104,514
XLM
50
LDO
209,028
XLM
100
LDO
418,056
XLM
250
LDO
1.045,14
XLM
500
LDO
2.090,281
XLM
1000
LDO
4.180,561
XLM
2500
LDO
10.451,403
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Lido DAO
XLM
LDO
0.01
XLM
0,00239202
LDO
0.1
XLM
0,02392023
LDO
1
XLM
0,23920235
LDO
2
XLM
0,47840469
LDO
3
XLM
0,71760704
LDO
5
XLM
1,196012
LDO
10
XLM
2,392023
LDO
20
XLM
4,784047
LDO
25
XLM
5,980059
LDO
50
XLM
11,9601
LDO
100
XLM
23,9202
LDO
250
XLM
59,8006
LDO
500
XLM
119,601
LDO
1000
XLM
239,202
LDO
2500
XLM
598,006
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XLM được tạo vào lúc 16:20:03 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC