Chuyển đổi 0.1 OKB sang KRW
Chuyển đổi 0.1 OKB sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 66.391 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:37, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 66.391,0 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.993.407.730 ₩. OKB tăng +8.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.44%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 43.
Vốn hóa thị trường
3,99 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:37 , việc chuyển đổi 0.1 OKB (OKB) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6639.1 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 66.391,0 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang KRW mới nhất
Chuyển đổi OKB sang South Korean Won

OKB
KRW
0.01
OKB
663,910
KRW
0.1
OKB
6.639,10
KRW
1
OKB
66.391,0
KRW
2
OKB
132.782
KRW
3
OKB
199.173
KRW
5
OKB
331.955
KRW
10
OKB
663.910
KRW
20
OKB
1.327.820
KRW
25
OKB
1.659.775
KRW
50
OKB
3.319.550
KRW
100
OKB
6.639.100
KRW
250
OKB
16.597.750
KRW
500
OKB
33.195.500
KRW
1000
OKB
66.391.000
KRW
2500
OKB
165.977.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang OKB
KRW

OKB
0.01
KRW
0,00000015
OKB
0.1
KRW
0,00000151
OKB
1
KRW
0,00001506
OKB
2
KRW
0,00003012
OKB
3
KRW
0,00004519
OKB
5
KRW
0,00007531
OKB
10
KRW
0,00015062
OKB
20
KRW
0,00030125
OKB
25
KRW
0,00037656
OKB
50
KRW
0,00075311
OKB
100
KRW
0,00150623
OKB
250
KRW
0,00376557
OKB
500
KRW
0,00753114
OKB
1000
KRW
0,01506228
OKB
2500
KRW
0,03765571
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-KRW được tạo vào lúc 11:37:58 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC