Chuyển đổi 0.1 OKB sang KRW
Chuyển đổi 0.1 OKB sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 262.323 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:51, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 262.323 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 323.500.725.440 ₩. OKB giảm -3.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.53%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 45.
Vốn hóa thị trường
5,51 NT US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
323,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:51 , việc chuyển đổi 0.1 OKB (OKB) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26232.300000000003 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 262.323 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang KRW mới nhất
Chuyển đổi OKB sang South Korean Won

OKB
KRW
0.01
OKB
2.623,23
KRW
0.1
OKB
26.232,3
KRW
1
OKB
262.323
KRW
2
OKB
524.646
KRW
3
OKB
786.969
KRW
5
OKB
1.311.615
KRW
10
OKB
2.623.230
KRW
20
OKB
5.246.460
KRW
25
OKB
6.558.075
KRW
50
OKB
13.116.150
KRW
100
OKB
26.232.300
KRW
250
OKB
65.580.750
KRW
500
OKB
131.161.500
KRW
1000
OKB
262.323.000
KRW
2500
OKB
655.807.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang OKB
KRW

OKB
0.01
KRW
0,00000004
OKB
0.1
KRW
0,00000038
OKB
1
KRW
0,00000381
OKB
2
KRW
0,00000762
OKB
3
KRW
0,00001144
OKB
5
KRW
0,00001906
OKB
10
KRW
0,00003812
OKB
20
KRW
0,00007624
OKB
25
KRW
0,00009530
OKB
50
KRW
0,00019060
OKB
100
KRW
0,00038121
OKB
250
KRW
0,00095302
OKB
500
KRW
0,00190605
OKB
1000
KRW
0,00381209
OKB
2500
KRW
0,00953024
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-KRW được tạo vào lúc 19:51:15 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC