Chuyển đổi 10 KRW sang OKB
Chuyển đổi 10 KRW sang OKB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 193.651 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:02, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang giảm trong tuần này
OKB giá hôm nay là 193.651 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 111.299.894.163 ₩. OKB giảm -6.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +1.00%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 50.
Vốn hóa thị trường
4,07 NT US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
111,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:02 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 193651 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 193.651 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang KRW mới nhất
Chuyển đổi OKB sang South Korean Won
OKB
KRW
0.01
OKB
1.936,51
KRW
0.1
OKB
19.365,1
KRW
1
OKB
193.651
KRW
2
OKB
387.302
KRW
3
OKB
580.953
KRW
5
OKB
968.255
KRW
10
OKB
1.936.510
KRW
20
OKB
3.873.020
KRW
25
OKB
4.841.275
KRW
50
OKB
9.682.550
KRW
100
OKB
19.365.100
KRW
250
OKB
48.412.750
KRW
500
OKB
96.825.500
KRW
1000
OKB
193.651.000
KRW
2500
OKB
484.127.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang OKB
KRW
OKB
0.01
KRW
0,00000005
OKB
0.1
KRW
0,00000052
OKB
1
KRW
0,00000516
OKB
2
KRW
0,00001033
OKB
3
KRW
0,00001549
OKB
5
KRW
0,00002582
OKB
10
KRW
0,00005164
OKB
20
KRW
0,00010328
OKB
25
KRW
0,00012910
OKB
50
KRW
0,00025820
OKB
100
KRW
0,00051639
OKB
250
KRW
0,00129098
OKB
500
KRW
0,00258196
OKB
1000
KRW
0,00516393
OKB
2500
KRW
0,01290982
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-KRW được tạo vào lúc 12:02:14 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC