Chuyển đổi 500 KRW sang OKB
Chuyển đổi 500 KRW sang OKB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB bằng 74.649 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:22, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 74.649,0 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.949.606.603 ₩. OKB giảm -0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.05%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 46.
Vốn hóa thị trường
4,48 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:22 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 74649 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 74.649,0 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang KRW mới nhất
Chuyển đổi OKB sang South Korean Won
![okb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/4463/small/WeChat_Image_20220118095654.png?1696505053)
OKB
KRW
0.01
OKB
746,490
KRW
0.1
OKB
7.464,90
KRW
1
OKB
74.649,0
KRW
2
OKB
149.298
KRW
3
OKB
223.947
KRW
5
OKB
373.245
KRW
10
OKB
746.490
KRW
20
OKB
1.492.980
KRW
25
OKB
1.866.225
KRW
50
OKB
3.732.450
KRW
100
OKB
7.464.900
KRW
250
OKB
18.662.250
KRW
500
OKB
37.324.500
KRW
1000
OKB
74.649.000
KRW
2500
OKB
186.622.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang OKB
KRW
![okb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/4463/small/WeChat_Image_20220118095654.png?1696505053)
OKB
0.01
KRW
0,00000013
OKB
0.1
KRW
0,00000134
OKB
1
KRW
0,00001340
OKB
2
KRW
0,00002679
OKB
3
KRW
0,00004019
OKB
5
KRW
0,00006698
OKB
10
KRW
0,00013396
OKB
20
KRW
0,00026792
OKB
25
KRW
0,00033490
OKB
50
KRW
0,00066980
OKB
100
KRW
0,00133960
OKB
250
KRW
0,00334901
OKB
500
KRW
0,00669801
OKB
1000
KRW
0,01339603
OKB
2500
KRW
0,03349007
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-KRW được tạo vào lúc 20:22:14 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC