Chuyển đổi 0.01 XMR sang BITS
Chuyển đổi 0.01 XMR sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 1.623,03 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:13, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến BITS
Theo dõi
15:13, 22 tháng 11, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 1.623,03 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 825.374.106 BIT. Monero giảm -1.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.09%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 47.
Vốn hóa thị trường
29,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
825,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:13 , việc chuyển đổi 0.01 Monero (XMR) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.2303 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 1.623,03 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Bits
XMR
BITS
0.01
XMR
16,2303
BITS
0.1
XMR
162,303
BITS
1
XMR
1.623,03
BITS
2
XMR
3.246,06
BITS
3
XMR
4.869,09
BITS
5
XMR
8.115,15
BITS
10
XMR
16.230,3
BITS
20
XMR
32.460,6
BITS
25
XMR
40.575,75
BITS
50
XMR
81.151,5
BITS
100
XMR
162.303
BITS
250
XMR
405.757,5
BITS
500
XMR
811.515
BITS
1000
XMR
1.623.030
BITS
2500
XMR
4.057.575
BITS
Chuyển đổi Bits sang Monero
BITS
XMR
0.01
BITS
0,00000616
XMR
0.1
BITS
0,00006161
XMR
1
BITS
0,00061613
XMR
2
BITS
0,00123226
XMR
3
BITS
0,00184839
XMR
5
BITS
0,00308066
XMR
10
BITS
0,00616132
XMR
20
BITS
0,01232263
XMR
25
BITS
0,01540329
XMR
50
BITS
0,03080658
XMR
100
BITS
0,06161316
XMR
250
BITS
0,15403289
XMR
500
BITS
0,30806578
XMR
1000
BITS
0,61613156
XMR
2500
BITS
1,540329
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
Trang XMR-BITS được tạo vào lúc 15:13:23 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC