Chuyển đổi 0.1 XMR sang BITS
Chuyển đổi 0.1 XMR sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 1.725,96 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:04, 13 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến BITS
Theo dõi
0:04, 13 tháng 11, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 1.725,96 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.799.864.080 BIT. Monero giảm -4.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.52%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 43.
Vốn hóa thị trường
31,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:04 , việc chuyển đổi 0.1 Monero (XMR) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 172.596 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 1.725,96 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Bits
XMR
BITS
0.01
XMR
17,2596
BITS
0.1
XMR
172,596
BITS
1
XMR
1.725,96
BITS
2
XMR
3.451,92
BITS
3
XMR
5.177,88
BITS
5
XMR
8.629,80
BITS
10
XMR
17.259,6
BITS
20
XMR
34.519,2
BITS
25
XMR
43.149,0
BITS
50
XMR
86.298,0
BITS
100
XMR
172.596
BITS
250
XMR
431.490
BITS
500
XMR
862.980
BITS
1000
XMR
1.725.960
BITS
2500
XMR
4.314.900
BITS
Chuyển đổi Bits sang Monero
BITS
XMR
0.01
BITS
0,00000579
XMR
0.1
BITS
0,00005794
XMR
1
BITS
0,00057939
XMR
2
BITS
0,00115878
XMR
3
BITS
0,00173816
XMR
5
BITS
0,00289694
XMR
10
BITS
0,00579388
XMR
20
BITS
0,01158775
XMR
25
BITS
0,01448469
XMR
50
BITS
0,02896939
XMR
100
BITS
0,05793877
XMR
250
BITS
0,14484693
XMR
500
BITS
0,28969385
XMR
1000
BITS
0,57938770
XMR
2500
BITS
1,448469
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
Trang XMR-BITS được tạo vào lúc 00:04:51 13/11/2024
Last Updated at 00:04:51 13/11/2024 UTC