Chuyển đổi 2500 ILS sang XMR
Chuyển đổi 2500 ILS sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 647,48 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:11, 19 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 647,480 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 229.678.149 ₪. Monero giảm -0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.33%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 31.
Vốn hóa thị trường
11,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
229,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:11 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 647.48 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 647,480 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Monero
ILS
XMR
0.01
ILS
0,00001544
XMR
0.1
ILS
0,00015444
XMR
1
ILS
0,00154445
XMR
2
ILS
0,00308890
XMR
3
ILS
0,00463335
XMR
5
ILS
0,00772225
XMR
10
ILS
0,01544449
XMR
20
ILS
0,03088898
XMR
25
ILS
0,03861123
XMR
50
ILS
0,07722246
XMR
100
ILS
0,15444492
XMR
250
ILS
0,38611231
XMR
500
ILS
0,77222462
XMR
1000
ILS
1,544449
XMR
2500
ILS
3,861123
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-ILS được tạo vào lúc 02:11:37 19/9/2024
Last Updated at 02:11:37 19/9/2024 UTC