Chuyển đổi 5 ILS sang XMR
Chuyển đổi 5 ILS sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 581,49 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:04, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 581,490 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 346.860.626 ₪. Monero giảm -3.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.05%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 54.
Vốn hóa thị trường
10,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
346,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:04 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 581.49 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 581,490 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Monero
ILS
XMR
0.01
ILS
0,00001720
XMR
0.1
ILS
0,00017197
XMR
1
ILS
0,00171972
XMR
2
ILS
0,00343944
XMR
3
ILS
0,00515916
XMR
5
ILS
0,00859860
XMR
10
ILS
0,01719720
XMR
20
ILS
0,03439440
XMR
25
ILS
0,04299300
XMR
50
ILS
0,08598600
XMR
100
ILS
0,17197200
XMR
250
ILS
0,42993001
XMR
500
ILS
0,85986001
XMR
1000
ILS
1,719720
XMR
2500
ILS
4,299300
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-ILS được tạo vào lúc 01:04:28 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC