Chuyển đổi 5 MXN sang XMR
Chuyển đổi 5 MXN sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 6.271,15 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:43, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 6.271,15 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.944.466.209 MX$. Monero tăng +1.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.67%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 28.
Vốn hóa thị trường
116,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,94 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:43 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6271.15 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 6.271,15 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Mexican Peso

XMR
MXN
0.01
XMR
62,7115
MXN
0.1
XMR
627,115
MXN
1
XMR
6.271,15
MXN
2
XMR
12.542,3
MXN
3
XMR
18.813,45
MXN
5
XMR
31.355,75
MXN
10
XMR
62.711,5
MXN
20
XMR
125.423
MXN
25
XMR
156.778,75
MXN
50
XMR
313.557,5
MXN
100
XMR
627.115
MXN
250
XMR
1.567.787,5
MXN
500
XMR
3.135.575
MXN
1000
XMR
6.271.150
MXN
2500
XMR
15.677.875
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Monero
MXN

XMR
0.01
MXN
0,00000159
XMR
0.1
MXN
0,00001595
XMR
1
MXN
0,00015946
XMR
2
MXN
0,00031892
XMR
3
MXN
0,00047838
XMR
5
MXN
0,00079730
XMR
10
MXN
0,00159460
XMR
20
MXN
0,00318921
XMR
25
MXN
0,00398651
XMR
50
MXN
0,00797302
XMR
100
MXN
0,01594604
XMR
250
MXN
0,03986510
XMR
500
MXN
0,07973019
XMR
1000
MXN
0,15946039
XMR
2500
MXN
0,39865097
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-MXN được tạo vào lúc 17:43:03 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC