Chuyển đổi 5 MXN sang XMR
Chuyển đổi 5 MXN sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 5.676,7 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:56, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến MXN
Theo dõi
20:56, 22 tháng 10, 2025
0 MXN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 5.676,70 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.527.202.228 MX$. Monero giảm -2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.56%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 34.
Vốn hóa thị trường
104,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:56 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5676.7 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 5.676,70 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Mexican Peso

XMR
MXN
0.01
XMR
56,7670
MXN
0.1
XMR
567,670
MXN
1
XMR
5.676,70
MXN
2
XMR
11.353,4
MXN
3
XMR
17.030,1
MXN
5
XMR
28.383,5
MXN
10
XMR
56.767,0
MXN
20
XMR
113.534
MXN
25
XMR
141.917,5
MXN
50
XMR
283.835
MXN
100
XMR
567.670
MXN
250
XMR
1.419.175
MXN
500
XMR
2.838.350
MXN
1000
XMR
5.676.700
MXN
2500
XMR
14.191.750
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Monero
MXN

XMR
0.01
MXN
0,00000176
XMR
0.1
MXN
0,00001762
XMR
1
MXN
0,00017616
XMR
2
MXN
0,00035232
XMR
3
MXN
0,00052848
XMR
5
MXN
0,00088079
XMR
10
MXN
0,00176159
XMR
20
MXN
0,00352317
XMR
25
MXN
0,00440397
XMR
50
MXN
0,00880793
XMR
100
MXN
0,01761587
XMR
250
MXN
0,04403967
XMR
500
MXN
0,08807934
XMR
1000
MXN
0,17615868
XMR
2500
MXN
0,44039671
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-MXN được tạo vào lúc 20:56:43 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC