Chuyển đổi 5 XMR sang PHP
Chuyển đổi 5 XMR sang PHP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 15.352,82 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:32, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 15.352,82 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.216.331.684 PHP. Monero tăng +3.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.55%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 39.
Vốn hóa thị trường
282,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:32 , việc chuyển đổi 5 Monero (XMR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 76764.1 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 15.352,82 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Philippine Peso

XMR
PHP
0.01
XMR
153,528
PHP
0.1
XMR
1.535,282
PHP
1
XMR
15.352,82
PHP
2
XMR
30.705,64
PHP
3
XMR
46.058,46
PHP
5
XMR
76.764,1
PHP
10
XMR
153.528,2
PHP
20
XMR
307.056,4
PHP
25
XMR
383.820,5
PHP
50
XMR
767.641
PHP
100
XMR
1.535.282
PHP
250
XMR
3.838.205
PHP
500
XMR
7.676.410
PHP
1000
XMR
15.352.820
PHP
2500
XMR
38.382.050
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang Monero
PHP

XMR
0.01
PHP
0,00000065
XMR
0.1
PHP
0,00000651
XMR
1
PHP
0,00006513
XMR
2
PHP
0,00013027
XMR
3
PHP
0,00019540
XMR
5
PHP
0,00032567
XMR
10
PHP
0,00065135
XMR
20
PHP
0,00130269
XMR
25
PHP
0,00162837
XMR
50
PHP
0,00325673
XMR
100
PHP
0,00651346
XMR
250
PHP
0,01628365
XMR
500
PHP
0,03256731
XMR
1000
PHP
0,06513461
XMR
2500
PHP
0,16283653
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-PHP được tạo vào lúc 05:32:15 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC