Chuyển đổi 500 XMR sang USD
Chuyển đổi 500 XMR sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 160,16 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:48, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến USD
Theo dõi
13:48, 22 tháng 11, 2024
0 USD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 160,160 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.448.876 US$. Monero giảm -0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.35%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 47.
Vốn hóa thị trường
2,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
81,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:48 , việc chuyển đổi 500 Monero (XMR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 80080 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 160,160 US$ USD, trong khi 1 USD bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Monero sang US Dollar
Chuyển đổi US Dollar sang Monero
USD
XMR
0.01
USD
0,00006244
XMR
0.1
USD
0,00062438
XMR
1
USD
0,00624376
XMR
2
USD
0,01248751
XMR
3
USD
0,01873127
XMR
5
USD
0,03121878
XMR
10
USD
0,06243756
XMR
20
USD
0,12487512
XMR
25
USD
0,15609391
XMR
50
USD
0,31218781
XMR
100
USD
0,62437562
XMR
250
USD
1,560939
XMR
500
USD
3,121878
XMR
1000
USD
6,243756
XMR
2500
USD
15,6094
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-USD được tạo vào lúc 13:48:03 22/11/2024
Last Updated at 13:48:03 22/11/2024 UTC