Chuyển đổi 0.1 XRP sang KRW
Chuyển đổi 0.1 XRP sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 3.318,57 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:55, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến KRW
Theo dõi
11:55, 17 tháng 11, 2025
0 KRW
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 3.318,57 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.366.481.532.384 ₩. XRP tăng +0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.30%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
199,77 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
6,37 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
227,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:55 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 331.857 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 3.318,57 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won
XRP
KRW
0.01
XRP
33,1857
KRW
0.1
XRP
331,857
KRW
1
XRP
3.318,57
KRW
2
XRP
6.637,14
KRW
3
XRP
9.955,71
KRW
5
XRP
16.592,85
KRW
10
XRP
33.185,7
KRW
20
XRP
66.371,4
KRW
25
XRP
82.964,25
KRW
50
XRP
165.928,5
KRW
100
XRP
331.857
KRW
250
XRP
829.642,5
KRW
500
XRP
1.659.285
KRW
1000
XRP
3.318.570
KRW
2500
XRP
8.296.425
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW
XRP
0.01
KRW
0,00000301
XRP
0.1
KRW
0,00003013
XRP
1
KRW
0,00030133
XRP
2
KRW
0,00060267
XRP
3
KRW
0,00090400
XRP
5
KRW
0,00150667
XRP
10
KRW
0,00301335
XRP
20
KRW
0,00602669
XRP
25
KRW
0,00753337
XRP
50
KRW
0,01506673
XRP
100
KRW
0,03013346
XRP
250
KRW
0,07533365
XRP
500
KRW
0,15066731
XRP
1000
KRW
0,30133461
XRP
2500
KRW
0,75333653
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 11:55:43 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC