Chuyển đổi 0.1 XRP sang KRW
Chuyển đổi 0.1 XRP sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 3.057,41 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:39, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 3.057,41 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.616.176.266.005 ₩. XRP giảm -0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.46%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
180,57 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
4,62 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
224,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:39 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 305.741 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 3.057,41 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won

XRP
KRW
0.01
XRP
30,5741
KRW
0.1
XRP
305,741
KRW
1
XRP
3.057,41
KRW
2
XRP
6.114,82
KRW
3
XRP
9.172,23
KRW
5
XRP
15.287,05
KRW
10
XRP
30.574,1
KRW
20
XRP
61.148,2
KRW
25
XRP
76.435,25
KRW
50
XRP
152.870,5
KRW
100
XRP
305.741
KRW
250
XRP
764.352,5
KRW
500
XRP
1.528.705
KRW
1000
XRP
3.057.410
KRW
2500
XRP
7.643.525
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW

XRP
0.01
KRW
0,00000327
XRP
0.1
KRW
0,00003271
XRP
1
KRW
0,00032707
XRP
2
KRW
0,00065415
XRP
3
KRW
0,00098122
XRP
5
KRW
0,00163537
XRP
10
KRW
0,00327074
XRP
20
KRW
0,00654148
XRP
25
KRW
0,00817686
XRP
50
KRW
0,01635371
XRP
100
KRW
0,03270742
XRP
250
KRW
0,08176856
XRP
500
KRW
0,16353711
XRP
1000
KRW
0,32707422
XRP
2500
KRW
0,81768556
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 10:39:20 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC