Chuyển đổi 0.1 XRP sang KRW
Chuyển đổi 0.1 XRP sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 3.097,23 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:43, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 3.097,23 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.708.491.476.424 ₩. XRP giảm -1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.24%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
180,22 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
4,71 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
211,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:43 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 309.723 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 3.097,23 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won

XRP
KRW
0.01
XRP
30,9723
KRW
0.1
XRP
309,723
KRW
1
XRP
3.097,23
KRW
2
XRP
6.194,46
KRW
3
XRP
9.291,69
KRW
5
XRP
15.486,15
KRW
10
XRP
30.972,3
KRW
20
XRP
61.944,6
KRW
25
XRP
77.430,75
KRW
50
XRP
154.861,5
KRW
100
XRP
309.723
KRW
250
XRP
774.307,5
KRW
500
XRP
1.548.615
KRW
1000
XRP
3.097.230
KRW
2500
XRP
7.743.075
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW

XRP
0.01
KRW
0,00000323
XRP
0.1
KRW
0,00003229
XRP
1
KRW
0,00032287
XRP
2
KRW
0,00064574
XRP
3
KRW
0,00096861
XRP
5
KRW
0,00161435
XRP
10
KRW
0,00322869
XRP
20
KRW
0,00645738
XRP
25
KRW
0,00807173
XRP
50
KRW
0,01614346
XRP
100
KRW
0,03228691
XRP
250
KRW
0,08071729
XRP
500
KRW
0,16143457
XRP
1000
KRW
0,32286914
XRP
2500
KRW
0,80717286
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 14:43:56 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC