Chuyển đổi 100 KRW sang XRP
Chuyển đổi 100 KRW sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 3.345,43 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:00, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 3.345,43 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.955.501.676.121 ₩. XRP tăng +1.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.24%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
196,16 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
2,96 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
239,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:00 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3345.43 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 3.345,43 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won

XRP
KRW
0.01
XRP
33,4543
KRW
0.1
XRP
334,543
KRW
1
XRP
3.345,43
KRW
2
XRP
6.690,86
KRW
3
XRP
10.036,29
KRW
5
XRP
16.727,15
KRW
10
XRP
33.454,3
KRW
20
XRP
66.908,6
KRW
25
XRP
83.635,75
KRW
50
XRP
167.271,5
KRW
100
XRP
334.543
KRW
250
XRP
836.357,5
KRW
500
XRP
1.672.715
KRW
1000
XRP
3.345.430
KRW
2500
XRP
8.363.575
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW

XRP
0.01
KRW
0,00000299
XRP
0.1
KRW
0,00002989
XRP
1
KRW
0,00029892
XRP
2
KRW
0,00059783
XRP
3
KRW
0,00089675
XRP
5
KRW
0,00149458
XRP
10
KRW
0,00298915
XRP
20
KRW
0,00597830
XRP
25
KRW
0,00747288
XRP
50
KRW
0,01494576
XRP
100
KRW
0,02989152
XRP
250
KRW
0,07472881
XRP
500
KRW
0,14945762
XRP
1000
KRW
0,29891524
XRP
2500
KRW
0,74728809
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 14:00:37 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC