Chuyển đổi 500 KRW sang XRP
Chuyển đổi 500 KRW sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 3.004,91 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:39, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến KRW
Theo dõi
11:39, 13 tháng 12, 2025
0 KRW
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 3.004,91 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.967.281.906.557 ₩. XRP giảm -0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.01%. Tổng cung của XRP là 99.985.752.852 US$ và tổng cung lưu thông là 60.331.635.327 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
181,28 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,33 T US$
Khối lượng (24h)
3,97 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
203,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:39 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3004.91 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 3.004,91 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won
XRP
KRW
0.01
XRP
30,0491
KRW
0.1
XRP
300,491
KRW
1
XRP
3.004,91
KRW
2
XRP
6.009,82
KRW
3
XRP
9.014,73
KRW
5
XRP
15.024,55
KRW
10
XRP
30.049,1
KRW
20
XRP
60.098,2
KRW
25
XRP
75.122,75
KRW
50
XRP
150.245,5
KRW
100
XRP
300.491
KRW
250
XRP
751.227,5
KRW
500
XRP
1.502.455
KRW
1000
XRP
3.004.910
KRW
2500
XRP
7.512.275
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW
XRP
0.01
KRW
0,00000333
XRP
0.1
KRW
0,00003328
XRP
1
KRW
0,00033279
XRP
2
KRW
0,00066558
XRP
3
KRW
0,00099837
XRP
5
KRW
0,00166394
XRP
10
KRW
0,00332789
XRP
20
KRW
0,00665577
XRP
25
KRW
0,00831972
XRP
50
KRW
0,01663943
XRP
100
KRW
0,03327887
XRP
250
KRW
0,08319717
XRP
500
KRW
0,16639433
XRP
1000
KRW
0,33278867
XRP
2500
KRW
0,83197167
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 11:39:22 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC