Chuyển đổi 5 KRW sang XRP
Chuyển đổi 5 KRW sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 3.368,99 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:20, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 3.368,99 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.930.098.110.124 ₩. XRP tăng +2.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.31%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
195,8 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
6,93 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
231,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:20 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3368.99 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 3.368,99 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won

XRP
KRW
0.01
XRP
33,6899
KRW
0.1
XRP
336,899
KRW
1
XRP
3.368,99
KRW
2
XRP
6.737,98
KRW
3
XRP
10.106,97
KRW
5
XRP
16.844,95
KRW
10
XRP
33.689,9
KRW
20
XRP
67.379,8
KRW
25
XRP
84.224,75
KRW
50
XRP
168.449,5
KRW
100
XRP
336.899
KRW
250
XRP
842.247,5
KRW
500
XRP
1.684.495
KRW
1000
XRP
3.368.990
KRW
2500
XRP
8.422.475
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW

XRP
0.01
KRW
0,00000297
XRP
0.1
KRW
0,00002968
XRP
1
KRW
0,00029682
XRP
2
KRW
0,00059365
XRP
3
KRW
0,00089047
XRP
5
KRW
0,00148412
XRP
10
KRW
0,00296825
XRP
20
KRW
0,00593650
XRP
25
KRW
0,00742062
XRP
50
KRW
0,01484124
XRP
100
KRW
0,02968249
XRP
250
KRW
0,07420622
XRP
500
KRW
0,14841243
XRP
1000
KRW
0,29682486
XRP
2500
KRW
0,74206216
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 11:20:30 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC