Chuyển đổi 1000 XRP sang KRW
Chuyển đổi 1000 XRP sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2.978,54 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:33, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.978,54 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.357.145.111.124 ₩. XRP tăng +0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.22%. Tổng cung của XRP là 99.985.752.852 US$ và tổng cung lưu thông là 60.331.635.327 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
179,71 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,33 T US$
Khối lượng (24h)
2,36 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
201,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:33 , việc chuyển đổi 1000 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2978540 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.978,54 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW
XRP
0.01
KRW
0,00000336
XRP
0.1
KRW
0,00003357
XRP
1
KRW
0,00033573
XRP
2
KRW
0,00067147
XRP
3
KRW
0,00100720
XRP
5
KRW
0,00167867
XRP
10
KRW
0,00335735
XRP
20
KRW
0,00671470
XRP
25
KRW
0,00839337
XRP
50
KRW
0,01678675
XRP
100
KRW
0,03357350
XRP
250
KRW
0,08393374
XRP
500
KRW
0,16786748
XRP
1000
KRW
0,33573496
XRP
2500
KRW
0,83933739
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 00:33:14 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC