Chuyển đổi 1000 XRP sang KRW
Chuyển đổi 1000 XRP sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 4.125,46 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:34, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 4.125,46 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.036.204.320.774 ₩. XRP giảm -5.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.29%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
245,02 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
8,04 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
297,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:34 , việc chuyển đổi 1000 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4125460 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 4.125,46 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won

XRP
KRW
0.01
XRP
41,2546
KRW
0.1
XRP
412,546
KRW
1
XRP
4.125,46
KRW
2
XRP
8.250,92
KRW
3
XRP
12.376,38
KRW
5
XRP
20.627,3
KRW
10
XRP
41.254,6
KRW
20
XRP
82.509,2
KRW
25
XRP
103.136,5
KRW
50
XRP
206.273
KRW
100
XRP
412.546
KRW
250
XRP
1.031.365
KRW
500
XRP
2.062.730
KRW
1000
XRP
4.125.460
KRW
2500
XRP
10.313.650
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW

XRP
0.01
KRW
0,00000242
XRP
0.1
KRW
0,00002424
XRP
1
KRW
0,00024240
XRP
2
KRW
0,00048479
XRP
3
KRW
0,00072719
XRP
5
KRW
0,00121199
XRP
10
KRW
0,00242397
XRP
20
KRW
0,00484794
XRP
25
KRW
0,00605993
XRP
50
KRW
0,01211986
XRP
100
KRW
0,02423972
XRP
250
KRW
0,06059930
XRP
500
KRW
0,12119861
XRP
1000
KRW
0,24239721
XRP
2500
KRW
0,60599303
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 15:34:08 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC