Chuyển đổi 1000 XRP sang KRW
Chuyển đổi 1000 XRP sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 4.259,57 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:21, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 4.259,57 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.806.341.746.676 ₩. XRP tăng +2.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng 0.00%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
255,06 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
9,81 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
302,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:21 , việc chuyển đổi 1000 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4259570 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 4.259,57 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won

XRP
KRW
0.01
XRP
42,5957
KRW
0.1
XRP
425,957
KRW
1
XRP
4.259,57
KRW
2
XRP
8.519,14
KRW
3
XRP
12.778,71
KRW
5
XRP
21.297,85
KRW
10
XRP
42.595,7
KRW
20
XRP
85.191,4
KRW
25
XRP
106.489,25
KRW
50
XRP
212.978,5
KRW
100
XRP
425.957
KRW
250
XRP
1.064.892,5
KRW
500
XRP
2.129.785
KRW
1000
XRP
4.259.570
KRW
2500
XRP
10.648.925
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW

XRP
0.01
KRW
0,00000235
XRP
0.1
KRW
0,00002348
XRP
1
KRW
0,00023477
XRP
2
KRW
0,00046953
XRP
3
KRW
0,00070430
XRP
5
KRW
0,00117383
XRP
10
KRW
0,00234765
XRP
20
KRW
0,00469531
XRP
25
KRW
0,00586914
XRP
50
KRW
0,01173827
XRP
100
KRW
0,02347655
XRP
250
KRW
0,05869137
XRP
500
KRW
0,11738274
XRP
1000
KRW
0,23476548
XRP
2500
KRW
0,58691370
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 05:21:44 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC