Chuyển đổi 5 XRP sang KRW
Chuyển đổi 5 XRP sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 4.127,91 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:46, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 4.127,91 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.946.550.285.800 ₩. XRP giảm -2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.53%. Tổng cung của XRP là 99.985.804.018 US$ và tổng cung lưu thông là 59.726.035.800 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
246,68 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,73 T US$
Khối lượng (24h)
7,95 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
298,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:46 , việc chuyển đổi 5 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20639.55 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 4.127,91 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won

XRP
KRW
0.01
XRP
41,2791
KRW
0.1
XRP
412,791
KRW
1
XRP
4.127,91
KRW
2
XRP
8.255,82
KRW
3
XRP
12.383,73
KRW
5
XRP
20.639,55
KRW
10
XRP
41.279,1
KRW
20
XRP
82.558,2
KRW
25
XRP
103.197,75
KRW
50
XRP
206.395,5
KRW
100
XRP
412.791
KRW
250
XRP
1.031.977,5
KRW
500
XRP
2.063.955
KRW
1000
XRP
4.127.910
KRW
2500
XRP
10.319.775
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW

XRP
0.01
KRW
0,00000242
XRP
0.1
KRW
0,00002423
XRP
1
KRW
0,00024225
XRP
2
KRW
0,00048451
XRP
3
KRW
0,00072676
XRP
5
KRW
0,00121127
XRP
10
KRW
0,00242253
XRP
20
KRW
0,00484507
XRP
25
KRW
0,00605633
XRP
50
KRW
0,01211267
XRP
100
KRW
0,02422533
XRP
250
KRW
0,06056334
XRP
500
KRW
0,12112667
XRP
1000
KRW
0,24225334
XRP
2500
KRW
0,60563336
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 06:46:44 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC