Chuyển đổi 5 XRP sang KRW
Chuyển đổi 5 XRP sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 3.305,9 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:50, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 3.305,90 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.039.405.817.403 ₩. XRP giảm -0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.16%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
193,79 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
3,04 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
236,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:50 , việc chuyển đổi 5 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16529.5 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 3.305,90 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW

XRP
0.01
KRW
0,00000302
XRP
0.1
KRW
0,00003025
XRP
1
KRW
0,00030249
XRP
2
KRW
0,00060498
XRP
3
KRW
0,00090747
XRP
5
KRW
0,00151245
XRP
10
KRW
0,00302489
XRP
20
KRW
0,00604979
XRP
25
KRW
0,00756224
XRP
50
KRW
0,01512447
XRP
100
KRW
0,03024895
XRP
250
KRW
0,07562237
XRP
500
KRW
0,15124474
XRP
1000
KRW
0,30248949
XRP
2500
KRW
0,75622372
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 09:50:51 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC