Chuyển đổi 5 XRP sang KRW
Chuyển đổi 5 XRP sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 3.241,65 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:36, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 3.241,65 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.304.601.076.528 ₩. XRP giảm -4.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.61%. Tổng cung của XRP là 99.985.774.127 US$ và tổng cung lưu thông là 60.107.199.237 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
194,79 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,11 T US$
Khối lượng (24h)
10,3 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
224,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:36 , việc chuyển đổi 5 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16208.25 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 3.241,65 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won
XRP
KRW
0.01
XRP
32,4165
KRW
0.1
XRP
324,165
KRW
1
XRP
3.241,65
KRW
2
XRP
6.483,30
KRW
3
XRP
9.724,95
KRW
5
XRP
16.208,25
KRW
10
XRP
32.416,5
KRW
20
XRP
64.833,0
KRW
25
XRP
81.041,25
KRW
50
XRP
162.082,5
KRW
100
XRP
324.165
KRW
250
XRP
810.412,5
KRW
500
XRP
1.620.825
KRW
1000
XRP
3.241.650
KRW
2500
XRP
8.104.125
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW
XRP
0.01
KRW
0,00000308
XRP
0.1
KRW
0,00003085
XRP
1
KRW
0,00030848
XRP
2
KRW
0,00061697
XRP
3
KRW
0,00092545
XRP
5
KRW
0,00154242
XRP
10
KRW
0,00308485
XRP
20
KRW
0,00616970
XRP
25
KRW
0,00771212
XRP
50
KRW
0,01542424
XRP
100
KRW
0,03084849
XRP
250
KRW
0,07712122
XRP
500
KRW
0,15424244
XRP
1000
KRW
0,30848488
XRP
2500
KRW
0,77121219
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 20:36:46 4/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC