Chuyển đổi 0.1 KRW sang XRP
Chuyển đổi 0.1 KRW sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 2.000,17 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:59, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến KRW
Theo dõi
19:59, 22 tháng 11, 2024
0 KRW
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.000,17 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.102.574.079.340 ₩. XRP tăng +26.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.91%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
113,75 NT US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
32,1 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
142,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:59 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2000.17 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.000,17 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won
XRP
KRW
0.01
XRP
20,0017
KRW
0.1
XRP
200,017
KRW
1
XRP
2.000,17
KRW
2
XRP
4.000,34
KRW
3
XRP
6.000,51
KRW
5
XRP
10.000,85
KRW
10
XRP
20.001,7
KRW
20
XRP
40.003,4
KRW
25
XRP
50.004,25
KRW
50
XRP
100.008,5
KRW
100
XRP
200.017
KRW
250
XRP
500.042,5
KRW
500
XRP
1.000.085
KRW
1000
XRP
2.000.170
KRW
2500
XRP
5.000.425
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW
XRP
0.01
KRW
0,00000500
XRP
0.1
KRW
0,00005000
XRP
1
KRW
0,00049996
XRP
2
KRW
0,00099992
XRP
3
KRW
0,00149987
XRP
5
KRW
0,00249979
XRP
10
KRW
0,00499958
XRP
20
KRW
0,00999915
XRP
25
KRW
0,01249894
XRP
50
KRW
0,02499788
XRP
100
KRW
0,04999575
XRP
250
KRW
0,12498938
XRP
500
KRW
0,24997875
XRP
1000
KRW
0,49995750
XRP
2500
KRW
1,249894
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 19:59:17 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC