Chuyển đổi 10 KRW sang XRP
Chuyển đổi 10 KRW sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 4.034,39 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:22, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 4.034,39 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.255.748.834.749 ₩. XRP giảm -4.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.34%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
239,9 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
9,26 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
288,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:22 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4034.39 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 4.034,39 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won

XRP
KRW
0.01
XRP
40,3439
KRW
0.1
XRP
403,439
KRW
1
XRP
4.034,39
KRW
2
XRP
8.068,78
KRW
3
XRP
12.103,17
KRW
5
XRP
20.171,95
KRW
10
XRP
40.343,9
KRW
20
XRP
80.687,8
KRW
25
XRP
100.859,75
KRW
50
XRP
201.719,5
KRW
100
XRP
403.439
KRW
250
XRP
1.008.597,5
KRW
500
XRP
2.017.195
KRW
1000
XRP
4.034.390
KRW
2500
XRP
10.085.975
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW

XRP
0.01
KRW
0,00000248
XRP
0.1
KRW
0,00002479
XRP
1
KRW
0,00024787
XRP
2
KRW
0,00049574
XRP
3
KRW
0,00074361
XRP
5
KRW
0,00123934
XRP
10
KRW
0,00247869
XRP
20
KRW
0,00495738
XRP
25
KRW
0,00619672
XRP
50
KRW
0,01239345
XRP
100
KRW
0,02478689
XRP
250
KRW
0,06196724
XRP
500
KRW
0,12393447
XRP
1000
KRW
0,24786895
XRP
2500
KRW
0,61967237
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 10:22:53 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC