Chuyển đổi 0.01 KRW sang XRP
Chuyển đổi 0.01 KRW sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 3.147,61 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:32, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 3.147,61 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.629.285.900.130 ₩. XRP giảm -0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.08%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
183,27 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
5,63 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
215,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:32 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3147.61 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 3.147,61 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won

XRP
KRW
0.01
XRP
31,4761
KRW
0.1
XRP
314,761
KRW
1
XRP
3.147,61
KRW
2
XRP
6.295,22
KRW
3
XRP
9.442,83
KRW
5
XRP
15.738,05
KRW
10
XRP
31.476,1
KRW
20
XRP
62.952,2
KRW
25
XRP
78.690,25
KRW
50
XRP
157.380,5
KRW
100
XRP
314.761
KRW
250
XRP
786.902,5
KRW
500
XRP
1.573.805
KRW
1000
XRP
3.147.610
KRW
2500
XRP
7.869.025
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW

XRP
0.01
KRW
0,00000318
XRP
0.1
KRW
0,00003177
XRP
1
KRW
0,00031770
XRP
2
KRW
0,00063540
XRP
3
KRW
0,00095310
XRP
5
KRW
0,00158851
XRP
10
KRW
0,00317701
XRP
20
KRW
0,00635403
XRP
25
KRW
0,00794253
XRP
50
KRW
0,01588507
XRP
100
KRW
0,03177014
XRP
250
KRW
0,07942534
XRP
500
KRW
0,15885068
XRP
1000
KRW
0,31770137
XRP
2500
KRW
0,79425342
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 18:32:26 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC