Chuyển đổi 2 XRP sang KRW
Chuyển đổi 2 XRP sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 3.027,93 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:35, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 3.027,93 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.911.928.263.047 ₩. XRP giảm -0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.01%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
178,81 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
1,91 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
222,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:35 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6055.86 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 3.027,93 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won

XRP
KRW
0.01
XRP
30,2793
KRW
0.1
XRP
302,793
KRW
1
XRP
3.027,93
KRW
2
XRP
6.055,86
KRW
3
XRP
9.083,79
KRW
5
XRP
15.139,65
KRW
10
XRP
30.279,3
KRW
20
XRP
60.558,6
KRW
25
XRP
75.698,25
KRW
50
XRP
151.396,5
KRW
100
XRP
302.793
KRW
250
XRP
756.982,5
KRW
500
XRP
1.513.965
KRW
1000
XRP
3.027.930
KRW
2500
XRP
7.569.825
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW

XRP
0.01
KRW
0,00000330
XRP
0.1
KRW
0,00003303
XRP
1
KRW
0,00033026
XRP
2
KRW
0,00066052
XRP
3
KRW
0,00099078
XRP
5
KRW
0,00165129
XRP
10
KRW
0,00330259
XRP
20
KRW
0,00660517
XRP
25
KRW
0,00825647
XRP
50
KRW
0,01651293
XRP
100
KRW
0,03302586
XRP
250
KRW
0,08256466
XRP
500
KRW
0,16512931
XRP
1000
KRW
0,33025863
XRP
2500
KRW
0,82564656
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 11:35:17 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC