Chuyển đổi 2 XRP sang KRW
Chuyển đổi 2 XRP sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 3.298,91 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:50, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 3.298,91 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.965.645.568.807 ₩. XRP tăng +3.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.05%. Tổng cung của XRP là 99.986.368.206 US$ và tổng cung lưu thông là 58.043.299.826 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
191,53 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,04 T US$
Khối lượng (24h)
6,97 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
226,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:50 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6597.82 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 3.298,91 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won

XRP
KRW
0.01
XRP
32,9891
KRW
0.1
XRP
329,891
KRW
1
XRP
3.298,91
KRW
2
XRP
6.597,82
KRW
3
XRP
9.896,73
KRW
5
XRP
16.494,55
KRW
10
XRP
32.989,1
KRW
20
XRP
65.978,2
KRW
25
XRP
82.472,75
KRW
50
XRP
164.945,5
KRW
100
XRP
329.891
KRW
250
XRP
824.727,5
KRW
500
XRP
1.649.455
KRW
1000
XRP
3.298.910
KRW
2500
XRP
8.247.275
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW

XRP
0.01
KRW
0,00000303
XRP
0.1
KRW
0,00003031
XRP
1
KRW
0,00030313
XRP
2
KRW
0,00060626
XRP
3
KRW
0,00090939
XRP
5
KRW
0,00151565
XRP
10
KRW
0,00303130
XRP
20
KRW
0,00606261
XRP
25
KRW
0,00757826
XRP
50
KRW
0,01515652
XRP
100
KRW
0,03031304
XRP
250
KRW
0,07578261
XRP
500
KRW
0,15156521
XRP
1000
KRW
0,30313043
XRP
2500
KRW
0,75782607
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 11:50:26 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC