Chuyển đổi 1000 KRW sang XRP
Chuyển đổi 1000 KRW sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 3.093,78 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:54, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 3.093,78 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.137.422.240.423 ₩. XRP tăng +2.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.56%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
182,89 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
3,14 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
227,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:54 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3093.78 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 3.093,78 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang KRW mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South Korean Won
Chuyển đổi South Korean Won sang XRP
KRW

XRP
0.01
KRW
0,00000323
XRP
0.1
KRW
0,00003232
XRP
1
KRW
0,00032323
XRP
2
KRW
0,00064646
XRP
3
KRW
0,00096969
XRP
5
KRW
0,00161615
XRP
10
KRW
0,00323229
XRP
20
KRW
0,00646458
XRP
25
KRW
0,00808073
XRP
50
KRW
0,01616146
XRP
100
KRW
0,03232292
XRP
250
KRW
0,08080730
XRP
500
KRW
0,16161459
XRP
1000
KRW
0,32322919
XRP
2500
KRW
0,80807297
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-KRW được tạo vào lúc 01:54:52 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC