Chuyển đổi 1 XRP sang XAG
Chuyển đổi 1 XRP sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,044 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:04, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến XAG
Theo dõi
14:04, 22 tháng 11, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,04412650 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 605.843.547 XAG. XRP tăng +22.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.34%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
2,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
605,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
138,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:04 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0441265 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,04412650 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAG mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Silver Ounce
XRP
XAG
0.01
XRP
0,00044127
XAG
0.1
XRP
0,00441265
XAG
1
XRP
0,04412650
XAG
2
XRP
0,08825300
XAG
3
XRP
0,13237950
XAG
5
XRP
0,22063250
XAG
10
XRP
0,44126500
XAG
20
XRP
0,88253000
XAG
25
XRP
1,103163
XAG
50
XRP
2,206325
XAG
100
XRP
4,412650
XAG
250
XRP
11,0316
XAG
500
XRP
22,0633
XAG
1000
XRP
44,1265
XAG
2500
XRP
110,316
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang XRP
XAG
XRP
0.01
XAG
0,22662119
XRP
0.1
XAG
2,266212
XRP
1
XAG
22,6621
XRP
2
XAG
45,3242
XRP
3
XAG
67,9864
XRP
5
XAG
113,311
XRP
10
XAG
226,621
XRP
20
XAG
453,242
XRP
25
XAG
566,553
XRP
50
XAG
1.133,106
XRP
100
XAG
2.266,212
XRP
250
XAG
5.665,53
XRP
500
XAG
11.331,06
XRP
1000
XAG
22.662,119
XRP
2500
XAG
56.655,298
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAG được tạo vào lúc 14:04:32 22/11/2024
Last Updated at 14:04:32 22/11/2024 UTC