Chuyển đổi 20 XAG sang XRP
Chuyển đổi 20 XAG sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,085 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:35, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,08540200 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.984.534 XAG. XRP tăng +0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.55%. Tổng cung của XRP là 99.986.451.428 US$ và tổng cung lưu thông là 57.818.864.895 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
4,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
57,82 T US$
Khối lượng (24h)
89,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
274,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:35 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.085402 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,08540200 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAG mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Silver Ounce
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
XAG
0.01
XRP
0,00085402
XAG
0.1
XRP
0,00854020
XAG
1
XRP
0,08540200
XAG
2
XRP
0,17080400
XAG
3
XRP
0,25620600
XAG
5
XRP
0,42701000
XAG
10
XRP
0,85402000
XAG
20
XRP
1,708040
XAG
25
XRP
2,135050
XAG
50
XRP
4,270100
XAG
100
XRP
8,540200
XAG
250
XRP
21,3505
XAG
500
XRP
42,7010
XAG
1000
XRP
85,4020
XAG
2500
XRP
213,505
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang XRP
XAG
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
0.01
XAG
0,11709328
XRP
0.1
XAG
1,170933
XRP
1
XAG
11,7093
XRP
2
XAG
23,4187
XRP
3
XAG
35,1280
XRP
5
XAG
58,5466
XRP
10
XAG
117,093
XRP
20
XAG
234,187
XRP
25
XAG
292,733
XRP
50
XAG
585,466
XRP
100
XAG
1.170,933
XRP
250
XAG
2.927,332
XRP
500
XAG
5.854,664
XRP
1000
XAG
11.709,328
XRP
2500
XAG
29.273,319
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAG được tạo vào lúc 23:35:18 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC