Chuyển đổi 20 XAG sang XRP
Chuyển đổi 20 XAG sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,067 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:45, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,06675600 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 82.802.229 XAG. XRP giảm -0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.68%. Tổng cung của XRP là 99.986.253.154 US$ và tổng cung lưu thông là 58.338.141.684 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,34 T US$
Khối lượng (24h)
82,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
215,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:45 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.066756 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,06675600 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAG mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Silver Ounce

XRP
XAG
0.01
XRP
0,00066756
XAG
0.1
XRP
0,00667560
XAG
1
XRP
0,06675600
XAG
2
XRP
0,13351200
XAG
3
XRP
0,20026800
XAG
5
XRP
0,33378000
XAG
10
XRP
0,66756000
XAG
20
XRP
1,335120
XAG
25
XRP
1,668900
XAG
50
XRP
3,337800
XAG
100
XRP
6,675600
XAG
250
XRP
16,6890
XAG
500
XRP
33,3780
XAG
1000
XRP
66,7560
XAG
2500
XRP
166,890
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang XRP
XAG

XRP
0.01
XAG
0,14979927
XRP
0.1
XAG
1,497993
XRP
1
XAG
14,9799
XRP
2
XAG
29,9599
XRP
3
XAG
44,9398
XRP
5
XAG
74,8996
XRP
10
XAG
149,799
XRP
20
XAG
299,599
XRP
25
XAG
374,498
XRP
50
XAG
748,996
XRP
100
XAG
1.497,993
XRP
250
XAG
3.744,982
XRP
500
XAG
7.489,963
XRP
1000
XAG
14.979,927
XRP
2500
XAG
37.449,817
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAG được tạo vào lúc 05:45:39 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC