Chuyển đổi 1 XAG sang XRP
Chuyển đổi 1 XAG sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,061 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:52, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,06054400 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.851.294 XAG. XRP giảm -2.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.26%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
78,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
223,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:52 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.060544 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,06054400 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAG mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Silver Ounce

XRP
XAG
0.01
XRP
0,00060544
XAG
0.1
XRP
0,00605440
XAG
1
XRP
0,06054400
XAG
2
XRP
0,12108800
XAG
3
XRP
0,18163200
XAG
5
XRP
0,30272000
XAG
10
XRP
0,60544000
XAG
20
XRP
1,210880
XAG
25
XRP
1,513600
XAG
50
XRP
3,027200
XAG
100
XRP
6,054400
XAG
250
XRP
15,1360
XAG
500
XRP
30,2720
XAG
1000
XRP
60,5440
XAG
2500
XRP
151,360
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang XRP
XAG

XRP
0.01
XAG
0,16516913
XRP
0.1
XAG
1,651691
XRP
1
XAG
16,5169
XRP
2
XAG
33,0338
XRP
3
XAG
49,5507
XRP
5
XAG
82,5846
XRP
10
XAG
165,169
XRP
20
XAG
330,338
XRP
25
XAG
412,923
XRP
50
XAG
825,846
XRP
100
XAG
1.651,691
XRP
250
XAG
4.129,228
XRP
500
XAG
8.258,457
XRP
1000
XAG
16.516,913
XRP
2500
XAG
41.292,283
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAG được tạo vào lúc 12:52:53 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC