Chuyển đổi 1 XAG sang XRP
Chuyển đổi 1 XAG sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,048 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:02, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,04795009 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 419.378.598 XAG. XRP tăng +6.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.31%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
2,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
419,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
144,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:02 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04795009 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,04795009 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAG mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Silver Ounce
XRP
XAG
0.01
XRP
0,00047950
XAG
0.1
XRP
0,00479501
XAG
1
XRP
0,04795009
XAG
2
XRP
0,09590018
XAG
3
XRP
0,14385027
XAG
5
XRP
0,23975045
XAG
10
XRP
0,47950090
XAG
20
XRP
0,95900180
XAG
25
XRP
1,198752
XAG
50
XRP
2,397505
XAG
100
XRP
4,795009
XAG
250
XRP
11,9875
XAG
500
XRP
23,9750
XAG
1000
XRP
47,9501
XAG
2500
XRP
119,875
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang XRP
XAG
XRP
0.01
XAG
0,20855018
XRP
0.1
XAG
2,085502
XRP
1
XAG
20,8550
XRP
2
XAG
41,7100
XRP
3
XAG
62,5651
XRP
5
XAG
104,275
XRP
10
XAG
208,550
XRP
20
XAG
417,100
XRP
25
XAG
521,375
XRP
50
XAG
1.042,751
XRP
100
XAG
2.085,502
XRP
250
XAG
5.213,755
XRP
500
XAG
10.427,509
XRP
1000
XAG
20.855,018
XRP
2500
XAG
52.137,546
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAG được tạo vào lúc 07:02:32 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC