Chuyển đổi 2500 XAG sang XRP
Chuyển đổi 2500 XAG sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,06 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:29, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,06005300 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.633.334 XAG. XRP giảm -0.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.13%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
26,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
221,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:29 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.060053 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,06005300 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAG mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Silver Ounce

XRP
XAG
0.01
XRP
0,00060053
XAG
0.1
XRP
0,00600530
XAG
1
XRP
0,06005300
XAG
2
XRP
0,12010600
XAG
3
XRP
0,18015900
XAG
5
XRP
0,30026500
XAG
10
XRP
0,60053000
XAG
20
XRP
1,201060
XAG
25
XRP
1,501325
XAG
50
XRP
3,002650
XAG
100
XRP
6,005300
XAG
250
XRP
15,0133
XAG
500
XRP
30,0265
XAG
1000
XRP
60,0530
XAG
2500
XRP
150,133
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang XRP
XAG

XRP
0.01
XAG
0,16651957
XRP
0.1
XAG
1,665196
XRP
1
XAG
16,6520
XRP
2
XAG
33,3039
XRP
3
XAG
49,9559
XRP
5
XAG
83,2598
XRP
10
XAG
166,520
XRP
20
XAG
333,039
XRP
25
XAG
416,299
XRP
50
XAG
832,598
XRP
100
XAG
1.665,196
XRP
250
XAG
4.162,989
XRP
500
XAG
8.325,979
XRP
1000
XAG
16.651,957
XRP
2500
XAG
41.629,894
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAG được tạo vào lúc 23:29:22 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC