Chuyển đổi 1000 XAG sang XRP
Chuyển đổi 1000 XAG sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,039 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:30, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,03890791 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 165.612.082 XAG. XRP giảm -2.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.09%. Tổng cung của XRP là 99.985.757.869 US$ và tổng cung lưu thông là 60.256.871.588 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
2,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,26 T US$
Khối lượng (24h)
165,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
194,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:30 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03890791 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,03890791 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAG mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Silver Ounce
XRP
XAG
0.01
XRP
0,00038908
XAG
0.1
XRP
0,00389079
XAG
1
XRP
0,03890791
XAG
2
XRP
0,07781582
XAG
3
XRP
0,11672373
XAG
5
XRP
0,19453955
XAG
10
XRP
0,38907910
XAG
20
XRP
0,77815820
XAG
25
XRP
0,97269775
XAG
50
XRP
1,945395
XAG
100
XRP
3,890791
XAG
250
XRP
9,726977
XAG
500
XRP
19,4540
XAG
1000
XRP
38,9079
XAG
2500
XRP
97,2698
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang XRP
XAG
XRP
0.01
XAG
0,25701715
XRP
0.1
XAG
2,570171
XRP
1
XAG
25,7017
XRP
2
XAG
51,4034
XRP
3
XAG
77,1051
XRP
5
XAG
128,509
XRP
10
XAG
257,017
XRP
20
XAG
514,034
XRP
25
XAG
642,543
XRP
50
XAG
1.285,086
XRP
100
XAG
2.570,171
XRP
250
XAG
6.425,429
XRP
500
XAG
12.850,857
XRP
1000
XAG
25.701,715
XRP
2500
XAG
64.254,287
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAG được tạo vào lúc 06:30:36 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC