Chuyển đổi 2 XRP sang XAG
Chuyển đổi 2 XRP sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,063 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:40, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,06322800 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 83.024.780 XAG. XRP giảm -5.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.28%. Tổng cung của XRP là 99.986.253.154 US$ và tổng cung lưu thông là 58.338.141.684 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,34 T US$
Khối lượng (24h)
83,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
208,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:40 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.126456 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,06322800 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAG mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Silver Ounce

XRP
XAG
0.01
XRP
0,00063228
XAG
0.1
XRP
0,00632280
XAG
1
XRP
0,06322800
XAG
2
XRP
0,12645600
XAG
3
XRP
0,18968400
XAG
5
XRP
0,31614000
XAG
10
XRP
0,63228000
XAG
20
XRP
1,264560
XAG
25
XRP
1,580700
XAG
50
XRP
3,161400
XAG
100
XRP
6,322800
XAG
250
XRP
15,8070
XAG
500
XRP
31,6140
XAG
1000
XRP
63,2280
XAG
2500
XRP
158,070
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang XRP
XAG

XRP
0.01
XAG
0,15815778
XRP
0.1
XAG
1,581578
XRP
1
XAG
15,8158
XRP
2
XAG
31,6316
XRP
3
XAG
47,4473
XRP
5
XAG
79,0789
XRP
10
XAG
158,158
XRP
20
XAG
316,316
XRP
25
XAG
395,394
XRP
50
XAG
790,789
XRP
100
XAG
1.581,578
XRP
250
XAG
3.953,944
XRP
500
XAG
7.907,889
XRP
1000
XAG
15.815,778
XRP
2500
XAG
39.539,445
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAG được tạo vào lúc 17:40:51 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC