Chuyển đổi 2 XRP sang XAG
Chuyển đổi 2 XRP sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,036 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:33, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,03580425 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.042.428 XAG. XRP tăng +1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.31%. Tổng cung của XRP là 99.985.752.852 US$ và tổng cung lưu thông là 60.331.635.327 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
2,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,33 T US$
Khối lượng (24h)
52,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
207,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:33 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0716085 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,03580425 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAG mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Silver Ounce
XRP
XAG
0.01
XRP
0,00035804
XAG
0.1
XRP
0,00358043
XAG
1
XRP
0,03580425
XAG
2
XRP
0,07160850
XAG
3
XRP
0,10741275
XAG
5
XRP
0,17902125
XAG
10
XRP
0,35804250
XAG
20
XRP
0,71608500
XAG
25
XRP
0,89510625
XAG
50
XRP
1,790213
XAG
100
XRP
3,580425
XAG
250
XRP
8,951063
XAG
500
XRP
17,9021
XAG
1000
XRP
35,8043
XAG
2500
XRP
89,5106
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang XRP
XAG
XRP
0.01
XAG
0,27929645
XRP
0.1
XAG
2,792965
XRP
1
XAG
27,9296
XRP
2
XAG
55,8593
XRP
3
XAG
83,7889
XRP
5
XAG
139,648
XRP
10
XAG
279,296
XRP
20
XAG
558,593
XRP
25
XAG
698,241
XRP
50
XAG
1.396,482
XRP
100
XAG
2.792,965
XRP
250
XAG
6.982,411
XRP
500
XAG
13.964,823
XRP
1000
XAG
27.929,645
XRP
2500
XAG
69.824,113
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAG được tạo vào lúc 08:33:22 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC