Chuyển đổi 2 XRP sang XAG
Chuyển đổi 2 XRP sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,064 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:50, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,06429400 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.081.037 XAG. XRP giảm -1.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.39%. Tổng cung của XRP là 99.986.084.900 US$ và tổng cung lưu thông là 58.759.724.027 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,76 T US$
Khối lượng (24h)
58,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
219,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:50 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.128588 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,06429400 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAG mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Silver Ounce

XRP
XAG
0.01
XRP
0,00064294
XAG
0.1
XRP
0,00642940
XAG
1
XRP
0,06429400
XAG
2
XRP
0,12858800
XAG
3
XRP
0,19288200
XAG
5
XRP
0,32147000
XAG
10
XRP
0,64294000
XAG
20
XRP
1,285880
XAG
25
XRP
1,607350
XAG
50
XRP
3,214700
XAG
100
XRP
6,429400
XAG
250
XRP
16,0735
XAG
500
XRP
32,1470
XAG
1000
XRP
64,2940
XAG
2500
XRP
160,735
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang XRP
XAG

XRP
0.01
XAG
0,15553551
XRP
0.1
XAG
1,555355
XRP
1
XAG
15,5536
XRP
2
XAG
31,1071
XRP
3
XAG
46,6607
XRP
5
XAG
77,7678
XRP
10
XAG
155,536
XRP
20
XAG
311,071
XRP
25
XAG
388,839
XRP
50
XAG
777,678
XRP
100
XAG
1.555,355
XRP
250
XAG
3.888,388
XRP
500
XAG
7.776,775
XRP
1000
XAG
15.553,551
XRP
2500
XAG
38.883,877
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAG được tạo vào lúc 05:50:24 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC