Chuyển đổi 10 XAG sang XRP
Chuyển đổi 10 XAG sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,06 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:16, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,06032500 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.130.119 XAG. XRP giảm -1.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.44%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
52,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
222,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:16 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.060325 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,06032500 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAG mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Silver Ounce

XRP
XAG
0.01
XRP
0,00060325
XAG
0.1
XRP
0,00603250
XAG
1
XRP
0,06032500
XAG
2
XRP
0,12065000
XAG
3
XRP
0,18097500
XAG
5
XRP
0,30162500
XAG
10
XRP
0,60325000
XAG
20
XRP
1,206500
XAG
25
XRP
1,508125
XAG
50
XRP
3,016250
XAG
100
XRP
6,032500
XAG
250
XRP
15,0812
XAG
500
XRP
30,1625
XAG
1000
XRP
60,3250
XAG
2500
XRP
150,813
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang XRP
XAG

XRP
0.01
XAG
0,16576875
XRP
0.1
XAG
1,657688
XRP
1
XAG
16,5769
XRP
2
XAG
33,1538
XRP
3
XAG
49,7306
XRP
5
XAG
82,8844
XRP
10
XAG
165,769
XRP
20
XAG
331,538
XRP
25
XAG
414,422
XRP
50
XAG
828,844
XRP
100
XAG
1.657,688
XRP
250
XAG
4.144,219
XRP
500
XAG
8.288,438
XRP
1000
XAG
16.576,875
XRP
2500
XAG
41.442,188
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAG được tạo vào lúc 01:16:22 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC