Chuyển đổi 25 XAG sang XRP
Chuyển đổi 25 XAG sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,06 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:13, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,06019900 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.858.080 XAG. XRP giảm -1.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.02%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
49,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
222,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:13 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.060199 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,06019900 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAG mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Silver Ounce

XRP
XAG
0.01
XRP
0,00060199
XAG
0.1
XRP
0,00601990
XAG
1
XRP
0,06019900
XAG
2
XRP
0,12039800
XAG
3
XRP
0,18059700
XAG
5
XRP
0,30099500
XAG
10
XRP
0,60199000
XAG
20
XRP
1,203980
XAG
25
XRP
1,504975
XAG
50
XRP
3,009950
XAG
100
XRP
6,019900
XAG
250
XRP
15,0498
XAG
500
XRP
30,0995
XAG
1000
XRP
60,1990
XAG
2500
XRP
150,498
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang XRP
XAG

XRP
0.01
XAG
0,16611572
XRP
0.1
XAG
1,661157
XRP
1
XAG
16,6116
XRP
2
XAG
33,2231
XRP
3
XAG
49,8347
XRP
5
XAG
83,0579
XRP
10
XAG
166,116
XRP
20
XAG
332,231
XRP
25
XAG
415,289
XRP
50
XAG
830,579
XRP
100
XAG
1.661,157
XRP
250
XAG
4.152,893
XRP
500
XAG
8.305,786
XRP
1000
XAG
16.611,572
XRP
2500
XAG
41.528,929
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAG được tạo vào lúc 08:13:23 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC