Chuyển đổi 5 XAG sang XRP
Chuyển đổi 5 XAG sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,06 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:57, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,05996200 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.956.887 XAG. XRP giảm -2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.05%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
3,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
55,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
221 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:57 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.059962 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,05996200 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAG mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Silver Ounce

XRP
XAG
0.01
XRP
0,00059962
XAG
0.1
XRP
0,00599620
XAG
1
XRP
0,05996200
XAG
2
XRP
0,11992400
XAG
3
XRP
0,17988600
XAG
5
XRP
0,29981000
XAG
10
XRP
0,59962000
XAG
20
XRP
1,199240
XAG
25
XRP
1,499050
XAG
50
XRP
2,998100
XAG
100
XRP
5,996200
XAG
250
XRP
14,9905
XAG
500
XRP
29,9810
XAG
1000
XRP
59,9620
XAG
2500
XRP
149,905
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang XRP
XAG

XRP
0.01
XAG
0,16677229
XRP
0.1
XAG
1,667723
XRP
1
XAG
16,6772
XRP
2
XAG
33,3545
XRP
3
XAG
50,0317
XRP
5
XAG
83,3861
XRP
10
XAG
166,772
XRP
20
XAG
333,545
XRP
25
XAG
416,931
XRP
50
XAG
833,861
XRP
100
XAG
1.667,723
XRP
250
XAG
4.169,307
XRP
500
XAG
8.338,614
XRP
1000
XAG
16.677,229
XRP
2500
XAG
41.693,072
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAG được tạo vào lúc 18:57:51 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC