Chuyển đổi APEX sang BHD
Chuyển đổi APEX sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,083 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:40, 16 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,08325500 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.371.700 BHD. ApeX tăng +7.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -2.90%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.857.622 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1184.
Vốn hóa thị trường
8,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
110,75 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:40 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.083255 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,08325500 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang BHD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Bahraini Dinar

APEX
BHD
0.01
APEX
0,00083255
BHD
0.1
APEX
0,00832550
BHD
1
APEX
0,08325500
BHD
2
APEX
0,16651000
BHD
3
APEX
0,24976500
BHD
5
APEX
0,41627500
BHD
10
APEX
0,83255000
BHD
20
APEX
1,665100
BHD
25
APEX
2,081375
BHD
50
APEX
4,162750
BHD
100
APEX
8,325500
BHD
250
APEX
20,8138
BHD
500
APEX
41,6275
BHD
1000
APEX
83,2550
BHD
2500
APEX
208,138
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang ApeX
BHD

APEX
0.01
BHD
0,12011291
APEX
0.1
BHD
1,201129
APEX
1
BHD
12,0113
APEX
2
BHD
24,0226
APEX
3
BHD
36,0339
APEX
5
BHD
60,0565
APEX
10
BHD
120,113
APEX
20
BHD
240,226
APEX
25
BHD
300,282
APEX
50
BHD
600,565
APEX
100
BHD
1.201,129
APEX
250
BHD
3.002,823
APEX
500
BHD
6.005,645
APEX
1000
BHD
12.011,291
APEX
2500
BHD
30.028,227
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-BHD được tạo vào lúc 02:40:31 16/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC