Chuyển đổi APEX sang TWD
Chuyển đổi APEX sang TWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 6,48 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:12, 16 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 6,480000 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 106.810.981 NT$. ApeX tăng +7.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -2.95%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.857.622 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1184.
Vốn hóa thị trường
636,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
106,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
110,75 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:12 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.48 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 6,480000 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang TWD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang New Taiwan Dollar

APEX
TWD
0.01
APEX
0,06480000
TWD
0.1
APEX
0,64800000
TWD
1
APEX
6,480000
TWD
2
APEX
12,9600
TWD
3
APEX
19,4400
TWD
5
APEX
32,4000
TWD
10
APEX
64,8000
TWD
20
APEX
129,600
TWD
25
APEX
162,000
TWD
50
APEX
324,000
TWD
100
APEX
648,000
TWD
250
APEX
1.620,00
TWD
500
APEX
3.240,00
TWD
1000
APEX
6.480,00
TWD
2500
APEX
16.200,0
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang ApeX
TWD

APEX
0.01
TWD
0,00154321
APEX
0.1
TWD
0,01543210
APEX
1
TWD
0,15432099
APEX
2
TWD
0,30864198
APEX
3
TWD
0,46296296
APEX
5
TWD
0,77160494
APEX
10
TWD
1,543210
APEX
20
TWD
3,086420
APEX
25
TWD
3,858025
APEX
50
TWD
7,716049
APEX
100
TWD
15,4321
APEX
250
TWD
38,5802
APEX
500
TWD
77,1605
APEX
1000
TWD
154,321
APEX
2500
TWD
385,802
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-TWD được tạo vào lúc 04:12:50 16/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC