Chuyển đổi APEX sang CNY
Chuyển đổi APEX sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 5,89 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:45, 23 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến CNY
Theo dõi
18:45, 23 tháng 4, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 5,890000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 193.781.865 CN¥. ApeX tăng +6.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -1.67%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 55.826.546 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 711.
Vốn hóa thị trường
329,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
55,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
193,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
404,51 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:45 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.89 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 5,890000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CNY mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Chinese Yuan

APEX
CNY
0.01
APEX
0,05890000
CNY
0.1
APEX
0,58900000
CNY
1
APEX
5,890000
CNY
2
APEX
11,7800
CNY
3
APEX
17,6700
CNY
5
APEX
29,4500
CNY
10
APEX
58,9000
CNY
20
APEX
117,800
CNY
25
APEX
147,250
CNY
50
APEX
294,500
CNY
100
APEX
589,000
CNY
250
APEX
1.472,50
CNY
500
APEX
2.945,00
CNY
1000
APEX
5.890,00
CNY
2500
APEX
14.725,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang ApeX
CNY

APEX
0.01
CNY
0,00169779
APEX
0.1
CNY
0,01697793
APEX
1
CNY
0,16977929
APEX
2
CNY
0,33955857
APEX
3
CNY
0,50933786
APEX
5
CNY
0,84889643
APEX
10
CNY
1,697793
APEX
20
CNY
3,395586
APEX
25
CNY
4,244482
APEX
50
CNY
8,488964
APEX
100
CNY
16,9779
APEX
250
CNY
42,4448
APEX
500
CNY
84,8896
APEX
1000
CNY
169,779
APEX
2500
CNY
424,448
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CNY được tạo vào lúc 18:45:55 23/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC