Chuyển đổi APEX sang CNY
Chuyển đổi APEX sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 1,53 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:09, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang giảm trong tuần này
APEX giá hôm nay là 1,530000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.082.030 CN¥. APEX giảm -2.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.51%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 125.870.014 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1129.
Vốn hóa thị trường
192,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
125,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
107,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:09 , việc chuyển đổi 1 APEX (APEX) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.53 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 1,530000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CNY mới nhất
Chuyển đổi APEX sang Chinese Yuan

APEX
CNY
0.01
APEX
0,01530000
CNY
0.1
APEX
0,15300000
CNY
1
APEX
1,530000
CNY
2
APEX
3,060000
CNY
3
APEX
4,590000
CNY
5
APEX
7,650000
CNY
10
APEX
15,3000
CNY
20
APEX
30,6000
CNY
25
APEX
38,2500
CNY
50
APEX
76,5000
CNY
100
APEX
153,000
CNY
250
APEX
382,500
CNY
500
APEX
765,000
CNY
1000
APEX
1.530,00
CNY
2500
APEX
3.825,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang APEX
CNY

APEX
0.01
CNY
0,00653595
APEX
0.1
CNY
0,06535948
APEX
1
CNY
0,65359477
APEX
2
CNY
1,307190
APEX
3
CNY
1,960784
APEX
5
CNY
3,267974
APEX
10
CNY
6,535948
APEX
20
CNY
13,0719
APEX
25
CNY
16,3399
APEX
50
CNY
32,6797
APEX
100
CNY
65,3595
APEX
250
CNY
163,399
APEX
500
CNY
326,797
APEX
1000
CNY
653,595
APEX
2500
CNY
1.633,987
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CNY được tạo vào lúc 00:09:10 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC