Chuyển đổi APEX sang CNY
Chuyển đổi APEX sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 1,19 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:12, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến CNY
Theo dõi
17:12, 25 tháng 6, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 1,190000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.164.440 CN¥. ApeX giảm -7.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.98%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.849.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1237.
Vốn hóa thị trường
117,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
83,97 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:12 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.19 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 1,190000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CNY mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Chinese Yuan

APEX
CNY
0.01
APEX
0,01190000
CNY
0.1
APEX
0,11900000
CNY
1
APEX
1,190000
CNY
2
APEX
2,380000
CNY
3
APEX
3,570000
CNY
5
APEX
5,950000
CNY
10
APEX
11,9000
CNY
20
APEX
23,8000
CNY
25
APEX
29,7500
CNY
50
APEX
59,5000
CNY
100
APEX
119,000
CNY
250
APEX
297,500
CNY
500
APEX
595,000
CNY
1000
APEX
1.190,00
CNY
2500
APEX
2.975,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang ApeX
CNY

APEX
0.01
CNY
0,00840336
APEX
0.1
CNY
0,08403361
APEX
1
CNY
0,84033613
APEX
2
CNY
1,680672
APEX
3
CNY
2,521008
APEX
5
CNY
4,201681
APEX
10
CNY
8,403361
APEX
20
CNY
16,8067
APEX
25
CNY
21,0084
APEX
50
CNY
42,0168
APEX
100
CNY
84,0336
APEX
250
CNY
210,084
APEX
500
CNY
420,168
APEX
1000
CNY
840,336
APEX
2500
CNY
2.100,84
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CNY được tạo vào lúc 17:12:33 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC