Chuyển đổi APEX sang CNY
Chuyển đổi APEX sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 4,05 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:53, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến CNY
Theo dõi
16:53, 14 tháng 5, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 4,050000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 121.010.507 CN¥. ApeX giảm -3.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.43%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 92.816.411 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 726.
Vốn hóa thị trường
374,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
92,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
121,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
280,39 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:53 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.05 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 4,050000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CNY mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Chinese Yuan

APEX
CNY
0.01
APEX
0,04050000
CNY
0.1
APEX
0,40500000
CNY
1
APEX
4,050000
CNY
2
APEX
8,100000
CNY
3
APEX
12,1500
CNY
5
APEX
20,2500
CNY
10
APEX
40,5000
CNY
20
APEX
81,0000
CNY
25
APEX
101,250
CNY
50
APEX
202,500
CNY
100
APEX
405,000
CNY
250
APEX
1.012,50
CNY
500
APEX
2.025,00
CNY
1000
APEX
4.050,00
CNY
2500
APEX
10.125,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang ApeX
CNY

APEX
0.01
CNY
0,00246914
APEX
0.1
CNY
0,02469136
APEX
1
CNY
0,24691358
APEX
2
CNY
0,49382716
APEX
3
CNY
0,74074074
APEX
5
CNY
1,234568
APEX
10
CNY
2,469136
APEX
20
CNY
4,938272
APEX
25
CNY
6,172840
APEX
50
CNY
12,3457
APEX
100
CNY
24,6914
APEX
250
CNY
61,7284
APEX
500
CNY
123,457
APEX
1000
CNY
246,914
APEX
2500
CNY
617,284
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CNY được tạo vào lúc 16:53:03 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC