Chuyển đổi APEX sang CNY
Chuyển đổi APEX sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 1,87 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:48, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 1,870000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.406.927 CN¥. ApeX giảm -4.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.53%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.840.266 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1026.
Vốn hóa thị trường
182,62 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
32,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
130,01 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:48 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.87 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 1,870000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CNY mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Chinese Yuan

APEX
CNY
0.01
APEX
0,01870000
CNY
0.1
APEX
0,18700000
CNY
1
APEX
1,870000
CNY
2
APEX
3,740000
CNY
3
APEX
5,610000
CNY
5
APEX
9,350000
CNY
10
APEX
18,7000
CNY
20
APEX
37,4000
CNY
25
APEX
46,7500
CNY
50
APEX
93,5000
CNY
100
APEX
187,000
CNY
250
APEX
467,500
CNY
500
APEX
935,000
CNY
1000
APEX
1.870,00
CNY
2500
APEX
4.675,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang ApeX
CNY

APEX
0.01
CNY
0,00534759
APEX
0.1
CNY
0,05347594
APEX
1
CNY
0,53475936
APEX
2
CNY
1,069519
APEX
3
CNY
1,604278
APEX
5
CNY
2,673797
APEX
10
CNY
5,347594
APEX
20
CNY
10,6952
APEX
25
CNY
13,3690
APEX
50
CNY
26,7380
APEX
100
CNY
53,4759
APEX
250
CNY
133,690
APEX
500
CNY
267,380
APEX
1000
CNY
534,759
APEX
2500
CNY
1.336,898
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CNY được tạo vào lúc 12:48:06 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC