Chuyển đổi APEX sang CNY
Chuyển đổi APEX sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 1,59 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:00, 16 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 1,590000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.129.121 CN¥. ApeX tăng +7.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -2.78%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.857.622 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1184.
Vốn hóa thị trường
155,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
110,75 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:00 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.59 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 1,590000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CNY mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Chinese Yuan

APEX
CNY
0.01
APEX
0,01590000
CNY
0.1
APEX
0,15900000
CNY
1
APEX
1,590000
CNY
2
APEX
3,180000
CNY
3
APEX
4,770000
CNY
5
APEX
7,950000
CNY
10
APEX
15,9000
CNY
20
APEX
31,8000
CNY
25
APEX
39,7500
CNY
50
APEX
79,5000
CNY
100
APEX
159,000
CNY
250
APEX
397,500
CNY
500
APEX
795,000
CNY
1000
APEX
1.590,00
CNY
2500
APEX
3.975,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang ApeX
CNY

APEX
0.01
CNY
0,00628931
APEX
0.1
CNY
0,06289308
APEX
1
CNY
0,62893082
APEX
2
CNY
1,257862
APEX
3
CNY
1,886792
APEX
5
CNY
3,144654
APEX
10
CNY
6,289308
APEX
20
CNY
12,5786
APEX
25
CNY
15,7233
APEX
50
CNY
31,4465
APEX
100
CNY
62,8931
APEX
250
CNY
157,233
APEX
500
CNY
314,465
APEX
1000
CNY
628,931
APEX
2500
CNY
1.572,327
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CNY được tạo vào lúc 08:00:33 16/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC