Chuyển đổi APEX sang CHF
Chuyển đổi APEX sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,134 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:32, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến CHF
Theo dõi
21:32, 25 tháng 6, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,13369200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.485.998 CHF. ApeX giảm -7.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.88%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.849.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1237.
Vốn hóa thị trường
13,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
83,97 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:32 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.133692 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,13369200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Swiss Franc

APEX
CHF
0.01
APEX
0,00133692
CHF
0.1
APEX
0,01336920
CHF
1
APEX
0,13369200
CHF
2
APEX
0,26738400
CHF
3
APEX
0,40107600
CHF
5
APEX
0,66846000
CHF
10
APEX
1,336920
CHF
20
APEX
2,673840
CHF
25
APEX
3,342300
CHF
50
APEX
6,684600
CHF
100
APEX
13,3692
CHF
250
APEX
33,4230
CHF
500
APEX
66,8460
CHF
1000
APEX
133,692
CHF
2500
APEX
334,230
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang ApeX
CHF

APEX
0.01
CHF
0,07479879
APEX
0.1
CHF
0,74798791
APEX
1
CHF
7,479879
APEX
2
CHF
14,9598
APEX
3
CHF
22,4396
APEX
5
CHF
37,3994
APEX
10
CHF
74,7988
APEX
20
CHF
149,598
APEX
25
CHF
186,997
APEX
50
CHF
373,994
APEX
100
CHF
747,988
APEX
250
CHF
1.869,97
APEX
500
CHF
3.739,94
APEX
1000
CHF
7.479,879
APEX
2500
CHF
18.699,698
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CHF được tạo vào lúc 21:32:26 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC