Chuyển đổi APEX sang CHF
Chuyển đổi APEX sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,213 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:32, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,21318900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.701.515 CHF. ApeX giảm -5.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.63%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.840.266 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1026.
Vốn hóa thị trường
20,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
130,01 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:32 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.213189 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,21318900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Swiss Franc

APEX
CHF
0.01
APEX
0,00213189
CHF
0.1
APEX
0,02131890
CHF
1
APEX
0,21318900
CHF
2
APEX
0,42637800
CHF
3
APEX
0,63956700
CHF
5
APEX
1,065945
CHF
10
APEX
2,131890
CHF
20
APEX
4,263780
CHF
25
APEX
5,329725
CHF
50
APEX
10,6595
CHF
100
APEX
21,3189
CHF
250
APEX
53,2973
CHF
500
APEX
106,595
CHF
1000
APEX
213,189
CHF
2500
APEX
532,973
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang ApeX
CHF

APEX
0.01
CHF
0,04690674
APEX
0.1
CHF
0,46906735
APEX
1
CHF
4,690674
APEX
2
CHF
9,381347
APEX
3
CHF
14,0720
APEX
5
CHF
23,4534
APEX
10
CHF
46,9067
APEX
20
CHF
93,8135
APEX
25
CHF
117,267
APEX
50
CHF
234,534
APEX
100
CHF
469,067
APEX
250
CHF
1.172,668
APEX
500
CHF
2.345,337
APEX
1000
CHF
4.690,674
APEX
2500
CHF
11.726,684
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CHF được tạo vào lúc 12:32:02 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC