Chuyển đổi APEX sang ILS
Chuyển đổi APEX sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,727 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:33, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang giảm trong tuần này
APEX giá hôm nay là 0,72678600 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.445.617 ₪. APEX giảm -1.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.40%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 125.870.014 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1129.
Vốn hóa thị trường
91,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
125,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
107,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:33 , việc chuyển đổi 1 APEX (APEX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.726786 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,72678600 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi APEX sang Israeli New Shekel

APEX
ILS
0.01
APEX
0,00726786
ILS
0.1
APEX
0,07267860
ILS
1
APEX
0,72678600
ILS
2
APEX
1,453572
ILS
3
APEX
2,180358
ILS
5
APEX
3,633930
ILS
10
APEX
7,267860
ILS
20
APEX
14,5357
ILS
25
APEX
18,1697
ILS
50
APEX
36,3393
ILS
100
APEX
72,6786
ILS
250
APEX
181,697
ILS
500
APEX
363,393
ILS
1000
APEX
726,786
ILS
2500
APEX
1.816,965
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang APEX
ILS

APEX
0.01
ILS
0,01375921
APEX
0.1
ILS
0,13759208
APEX
1
ILS
1,375921
APEX
2
ILS
2,751842
APEX
3
ILS
4,127763
APEX
5
ILS
6,879604
APEX
10
ILS
13,7592
APEX
20
ILS
27,5184
APEX
25
ILS
34,3980
APEX
50
ILS
68,7960
APEX
100
ILS
137,592
APEX
250
ILS
343,980
APEX
500
ILS
687,960
APEX
1000
ILS
1.375,921
APEX
2500
ILS
3.439,802
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-ILS được tạo vào lúc 02:33:31 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC