Chuyển đổi APEX sang ILS
Chuyển đổi APEX sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 2,02 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:02, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến ILS
Theo dõi
11:02, 14 tháng 5, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 2,020000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.345.865 ₪. ApeX giảm -5.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.76%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 92.797.365 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 735.
Vốn hóa thị trường
187 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
92,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
58,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
282,89 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:02 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.02 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 2,020000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Israeli New Shekel

APEX
ILS
0.01
APEX
0,02020000
ILS
0.1
APEX
0,20200000
ILS
1
APEX
2,020000
ILS
2
APEX
4,040000
ILS
3
APEX
6,060000
ILS
5
APEX
10,1000
ILS
10
APEX
20,2000
ILS
20
APEX
40,4000
ILS
25
APEX
50,5000
ILS
50
APEX
101,000
ILS
100
APEX
202,000
ILS
250
APEX
505,000
ILS
500
APEX
1.010,00
ILS
1000
APEX
2.020,00
ILS
2500
APEX
5.050,00
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang ApeX
ILS

APEX
0.01
ILS
0,00495050
APEX
0.1
ILS
0,04950495
APEX
1
ILS
0,49504950
APEX
2
ILS
0,99009901
APEX
3
ILS
1,485149
APEX
5
ILS
2,475248
APEX
10
ILS
4,950495
APEX
20
ILS
9,900990
APEX
25
ILS
12,3762
APEX
50
ILS
24,7525
APEX
100
ILS
49,5050
APEX
250
ILS
123,762
APEX
500
ILS
247,525
APEX
1000
ILS
495,050
APEX
2500
ILS
1.237,624
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-ILS được tạo vào lúc 11:02:11 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC