Chuyển đổi APEX sang ILS
Chuyển đổi APEX sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,744 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:46, 16 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,74356900 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.250.916 ₪. ApeX tăng +7.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -2.89%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.857.622 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1184.
Vốn hóa thị trường
72,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
110,75 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:46 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.743569 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,74356900 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Israeli New Shekel

APEX
ILS
0.01
APEX
0,00743569
ILS
0.1
APEX
0,07435690
ILS
1
APEX
0,74356900
ILS
2
APEX
1,487138
ILS
3
APEX
2,230707
ILS
5
APEX
3,717845
ILS
10
APEX
7,435690
ILS
20
APEX
14,8714
ILS
25
APEX
18,5892
ILS
50
APEX
37,1785
ILS
100
APEX
74,3569
ILS
250
APEX
185,892
ILS
500
APEX
371,785
ILS
1000
APEX
743,569
ILS
2500
APEX
1.858,923
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang ApeX
ILS

APEX
0.01
ILS
0,01344865
APEX
0.1
ILS
0,13448651
APEX
1
ILS
1,344865
APEX
2
ILS
2,689730
APEX
3
ILS
4,034595
APEX
5
ILS
6,724326
APEX
10
ILS
13,4487
APEX
20
ILS
26,8973
APEX
25
ILS
33,6216
APEX
50
ILS
67,2433
APEX
100
ILS
134,487
APEX
250
ILS
336,216
APEX
500
ILS
672,433
APEX
1000
ILS
1.344,865
APEX
2500
ILS
3.362,163
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-ILS được tạo vào lúc 03:46:25 16/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC