Chuyển đổi APEX sang ILS
Chuyển đổi APEX sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 2,95 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:52, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 2,950000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 94.109.256 ₪. ApeX giảm -1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.93%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 55.826.546 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 709.
Vốn hóa thị trường
164,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
55,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
94,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
404,86 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:52 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.95 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 2,950000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Israeli New Shekel

APEX
ILS
0.01
APEX
0,02950000
ILS
0.1
APEX
0,29500000
ILS
1
APEX
2,950000
ILS
2
APEX
5,900000
ILS
3
APEX
8,850000
ILS
5
APEX
14,7500
ILS
10
APEX
29,5000
ILS
20
APEX
59,0000
ILS
25
APEX
73,7500
ILS
50
APEX
147,500
ILS
100
APEX
295,000
ILS
250
APEX
737,500
ILS
500
APEX
1.475,00
ILS
1000
APEX
2.950,00
ILS
2500
APEX
7.375,00
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang ApeX
ILS

APEX
0.01
ILS
0,00338983
APEX
0.1
ILS
0,03389831
APEX
1
ILS
0,33898305
APEX
2
ILS
0,67796610
APEX
3
ILS
1,016949
APEX
5
ILS
1,694915
APEX
10
ILS
3,389831
APEX
20
ILS
6,779661
APEX
25
ILS
8,474576
APEX
50
ILS
16,9492
APEX
100
ILS
33,8983
APEX
250
ILS
84,7458
APEX
500
ILS
169,492
APEX
1000
ILS
338,983
APEX
2500
ILS
847,458
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-ILS được tạo vào lúc 09:52:57 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC