Chuyển đổi APEX sang ILS
Chuyển đổi APEX sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,566 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:58, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến ILS
Theo dõi
16:58, 25 tháng 6, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,56564600 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.518.196 ₪. ApeX giảm -7.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.98%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.849.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1237.
Vốn hóa thị trường
55,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
83,97 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:58 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.565646 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,56564600 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Israeli New Shekel

APEX
ILS
0.01
APEX
0,00565646
ILS
0.1
APEX
0,05656460
ILS
1
APEX
0,56564600
ILS
2
APEX
1,131292
ILS
3
APEX
1,696938
ILS
5
APEX
2,828230
ILS
10
APEX
5,656460
ILS
20
APEX
11,3129
ILS
25
APEX
14,1412
ILS
50
APEX
28,2823
ILS
100
APEX
56,5646
ILS
250
APEX
141,412
ILS
500
APEX
282,823
ILS
1000
APEX
565,646
ILS
2500
APEX
1.414,115
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang ApeX
ILS

APEX
0.01
ILS
0,01767890
APEX
0.1
ILS
0,17678902
APEX
1
ILS
1,767890
APEX
2
ILS
3,535780
APEX
3
ILS
5,303670
APEX
5
ILS
8,839451
APEX
10
ILS
17,6789
APEX
20
ILS
35,3578
APEX
25
ILS
44,1973
APEX
50
ILS
88,3945
APEX
100
ILS
176,789
APEX
250
ILS
441,973
APEX
500
ILS
883,945
APEX
1000
ILS
1.767,89
APEX
2500
ILS
4.419,725
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-ILS được tạo vào lúc 16:58:55 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC