Chuyển đổi APEX sang DOT
Chuyển đổi APEX sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,108 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:08, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến DOT
Theo dõi
11:08, 14 tháng 5, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,10830737 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.135.776 DOT. ApeX giảm -10.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.80%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 92.797.365 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 735.
Vốn hóa thị trường
10,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
92,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
282,89 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:08 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10830737 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,10830737 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang DOT mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Polkadot

APEX

DOT
0.01
APEX
0,00108307
DOT
0.1
APEX
0,01083074
DOT
1
APEX
0,10830737
DOT
2
APEX
0,21661474
DOT
3
APEX
0,32492211
DOT
5
APEX
0,54153685
DOT
10
APEX
1,083074
DOT
20
APEX
2,166147
DOT
25
APEX
2,707684
DOT
50
APEX
5,415369
DOT
100
APEX
10,8307
DOT
250
APEX
27,0768
DOT
500
APEX
54,1537
DOT
1000
APEX
108,307
DOT
2500
APEX
270,768
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang ApeX

DOT

APEX
0.01
DOT
0,09232982
APEX
0.1
DOT
0,92329820
APEX
1
DOT
9,232982
APEX
2
DOT
18,4660
APEX
3
DOT
27,6989
APEX
5
DOT
46,1649
APEX
10
DOT
92,3298
APEX
20
DOT
184,660
APEX
25
DOT
230,825
APEX
50
DOT
461,649
APEX
100
DOT
923,298
APEX
250
DOT
2.308,246
APEX
500
DOT
4.616,491
APEX
1000
DOT
9.232,982
APEX
2500
DOT
23.082,455
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-DOT được tạo vào lúc 11:08:43 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC