Chuyển đổi APEX sang DOT
Chuyển đổi APEX sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,065 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:31, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,06486754 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.126.270 DOT. ApeX giảm -1.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.47%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.840.266 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1026.
Vốn hóa thị trường
6,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
130,01 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:31 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06486754 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,06486754 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang DOT mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Polkadot

APEX

DOT
0.01
APEX
0,00064868
DOT
0.1
APEX
0,00648675
DOT
1
APEX
0,06486754
DOT
2
APEX
0,12973508
DOT
3
APEX
0,19460262
DOT
5
APEX
0,32433770
DOT
10
APEX
0,64867540
DOT
20
APEX
1,297351
DOT
25
APEX
1,621689
DOT
50
APEX
3,243377
DOT
100
APEX
6,486754
DOT
250
APEX
16,2169
DOT
500
APEX
32,4338
DOT
1000
APEX
64,8675
DOT
2500
APEX
162,169
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang ApeX

DOT

APEX
0.01
DOT
0,15416031
APEX
0.1
DOT
1,541603
APEX
1
DOT
15,4160
APEX
2
DOT
30,8321
APEX
3
DOT
46,2481
APEX
5
DOT
77,0802
APEX
10
DOT
154,160
APEX
20
DOT
308,321
APEX
25
DOT
385,401
APEX
50
DOT
770,802
APEX
100
DOT
1.541,603
APEX
250
DOT
3.854,008
APEX
500
DOT
7.708,015
APEX
1000
DOT
15.416,031
APEX
2500
DOT
38.540,077
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-DOT được tạo vào lúc 12:31:59 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC