Chuyển đổi APEX sang XAU
Chuyển đổi APEX sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:57, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,00024291 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.743,75 XAU. ApeX giảm -1.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -1.15%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 55.826.546 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 709.
Vốn hóa thị trường
13,58 N US$
Nguồn cung lưu thông
55,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,74 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
404,86 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:57 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00024291 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,00024291 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Troy Ounce

APEX
XAU
0.01
APEX
0,00000243
XAU
0.1
APEX
0,00002429
XAU
1
APEX
0,00024291
XAU
2
APEX
0,00048582
XAU
3
APEX
0,00072873
XAU
5
APEX
0,00121455
XAU
10
APEX
0,00242910
XAU
20
APEX
0,00485820
XAU
25
APEX
0,00607275
XAU
50
APEX
0,01214550
XAU
100
APEX
0,02429100
XAU
250
APEX
0,06072750
XAU
500
APEX
0,12145500
XAU
1000
APEX
0,24291000
XAU
2500
APEX
0,60727500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeX
XAU

APEX
0.01
XAU
41,1675
APEX
0.1
XAU
411,675
APEX
1
XAU
4.116,751
APEX
2
XAU
8.233,502
APEX
3
XAU
12.350,253
APEX
5
XAU
20.583,755
APEX
10
XAU
41.167,511
APEX
20
XAU
82.335,021
APEX
25
XAU
102.918,777
APEX
50
XAU
205.837,553
APEX
100
XAU
411.675,106
APEX
250
XAU
1.029.187,765
APEX
500
XAU
2.058.375,53
APEX
1000
XAU
4.116.751,06
APEX
2500
XAU
10.291.877,65
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-XAU được tạo vào lúc 09:57:15 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC