Chuyển đổi APEX sang XAU
Chuyển đổi APEX sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:09, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến XAU
Theo dõi
11:09, 14 tháng 5, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,00017550 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.081,03 XAU. ApeX giảm -5.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.76%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 92.797.365 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 735.
Vốn hóa thị trường
16,28 N US$
Nguồn cung lưu thông
92,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
282,89 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:09 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001755 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,00017550 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Troy Ounce

APEX
XAU
0.01
APEX
0,00000176
XAU
0.1
APEX
0,00001755
XAU
1
APEX
0,00017550
XAU
2
APEX
0,00035100
XAU
3
APEX
0,00052650
XAU
5
APEX
0,00087750
XAU
10
APEX
0,00175500
XAU
20
APEX
0,00351000
XAU
25
APEX
0,00438750
XAU
50
APEX
0,00877500
XAU
100
APEX
0,01755000
XAU
250
APEX
0,04387500
XAU
500
APEX
0,08775000
XAU
1000
APEX
0,17550000
XAU
2500
APEX
0,43875000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeX
XAU

APEX
0.01
XAU
56,9801
APEX
0.1
XAU
569,801
APEX
1
XAU
5.698,006
APEX
2
XAU
11.396,011
APEX
3
XAU
17.094,017
APEX
5
XAU
28.490,028
APEX
10
XAU
56.980,057
APEX
20
XAU
113.960,114
APEX
25
XAU
142.450,142
APEX
50
XAU
284.900,285
APEX
100
XAU
569.800,57
APEX
250
XAU
1.424.501,425
APEX
500
XAU
2.849.002,849
APEX
1000
XAU
5.698.005,698
APEX
2500
XAU
14.245.014,245
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-XAU được tạo vào lúc 11:09:48 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC