Chuyển đổi APEX sang SGD
Chuyển đổi APEX sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,284 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:42, 16 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,28382500 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.676.251 SGD. ApeX tăng +7.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -2.84%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.857.622 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1184.
Vốn hóa thị trường
27,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
110,75 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:42 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.283825 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,28382500 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang SGD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Singapore Dollar

APEX
SGD
0.01
APEX
0,00283825
SGD
0.1
APEX
0,02838250
SGD
1
APEX
0,28382500
SGD
2
APEX
0,56765000
SGD
3
APEX
0,85147500
SGD
5
APEX
1,419125
SGD
10
APEX
2,838250
SGD
20
APEX
5,676500
SGD
25
APEX
7,095625
SGD
50
APEX
14,1913
SGD
100
APEX
28,3825
SGD
250
APEX
70,9563
SGD
500
APEX
141,913
SGD
1000
APEX
283,825
SGD
2500
APEX
709,563
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang ApeX
SGD

APEX
0.01
SGD
0,03523298
APEX
0.1
SGD
0,35232978
APEX
1
SGD
3,523298
APEX
2
SGD
7,046596
APEX
3
SGD
10,5699
APEX
5
SGD
17,6165
APEX
10
SGD
35,2330
APEX
20
SGD
70,4660
APEX
25
SGD
88,0824
APEX
50
SGD
176,165
APEX
100
SGD
352,330
APEX
250
SGD
880,824
APEX
500
SGD
1.761,649
APEX
1000
SGD
3.523,298
APEX
2500
SGD
8.808,245
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-SGD được tạo vào lúc 03:42:20 16/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC