Chuyển đổi APEX sang AUD
Chuyển đổi APEX sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,329 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:07, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang giảm trong tuần này
APEX giá hôm nay là 0,32887300 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.179.183 AU$. APEX giảm -1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.13%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 125.870.014 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1129.
Vốn hóa thị trường
41,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
125,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
107,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:07 , việc chuyển đổi 1 APEX (APEX) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.328873 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,32887300 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang AUD mới nhất
Chuyển đổi APEX sang Australian Dollar

APEX
AUD
0.01
APEX
0,00328873
AUD
0.1
APEX
0,03288730
AUD
1
APEX
0,32887300
AUD
2
APEX
0,65774600
AUD
3
APEX
0,98661900
AUD
5
APEX
1,644365
AUD
10
APEX
3,288730
AUD
20
APEX
6,577460
AUD
25
APEX
8,221825
AUD
50
APEX
16,4437
AUD
100
APEX
32,8873
AUD
250
APEX
82,2183
AUD
500
APEX
164,437
AUD
1000
APEX
328,873
AUD
2500
APEX
822,183
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang APEX
AUD

APEX
0.01
AUD
0,03040687
APEX
0.1
AUD
0,30406874
APEX
1
AUD
3,040687
APEX
2
AUD
6,081375
APEX
3
AUD
9,122062
APEX
5
AUD
15,2034
APEX
10
AUD
30,4069
APEX
20
AUD
60,8137
APEX
25
AUD
76,0172
APEX
50
AUD
152,034
APEX
100
AUD
304,069
APEX
250
AUD
760,172
APEX
500
AUD
1.520,344
APEX
1000
AUD
3.040,687
APEX
2500
AUD
7.601,719
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-AUD được tạo vào lúc 00:07:03 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC