Chuyển đổi APEX sang AUD
Chuyển đổi APEX sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,339 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:32, 16 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,33851000 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.577.229 AU$. ApeX tăng +7.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -2.82%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.857.622 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1184.
Vốn hóa thị trường
33,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
110,75 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:32 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.33851 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,33851000 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang AUD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Australian Dollar

APEX
AUD
0.01
APEX
0,00338510
AUD
0.1
APEX
0,03385100
AUD
1
APEX
0,33851000
AUD
2
APEX
0,67702000
AUD
3
APEX
1,015530
AUD
5
APEX
1,692550
AUD
10
APEX
3,385100
AUD
20
APEX
6,770200
AUD
25
APEX
8,462750
AUD
50
APEX
16,9255
AUD
100
APEX
33,8510
AUD
250
APEX
84,6275
AUD
500
APEX
169,255
AUD
1000
APEX
338,510
AUD
2500
APEX
846,275
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang ApeX
AUD

APEX
0.01
AUD
0,02954122
APEX
0.1
AUD
0,29541225
APEX
1
AUD
2,954122
APEX
2
AUD
5,908245
APEX
3
AUD
8,862367
APEX
5
AUD
14,7706
APEX
10
AUD
29,5412
APEX
20
AUD
59,0824
APEX
25
AUD
73,8531
APEX
50
AUD
147,706
APEX
100
AUD
295,412
APEX
250
AUD
738,531
APEX
500
AUD
1.477,061
APEX
1000
AUD
2.954,122
APEX
2500
AUD
7.385,306
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-AUD được tạo vào lúc 05:32:49 16/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC