Chuyển đổi APEX sang NZD
Chuyển đổi APEX sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,947 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:50, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến NZD
Theo dõi
16:50, 14 tháng 5, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,94656400 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.260.984 NZ$. ApeX giảm -4.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.44%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 92.816.411 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 726.
Vốn hóa thị trường
87,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
92,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
28,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
280,39 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:50 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.946564 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,94656400 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang New Zealand Dollar

APEX
NZD
0.01
APEX
0,00946564
NZD
0.1
APEX
0,09465640
NZD
1
APEX
0,94656400
NZD
2
APEX
1,893128
NZD
3
APEX
2,839692
NZD
5
APEX
4,732820
NZD
10
APEX
9,465640
NZD
20
APEX
18,9313
NZD
25
APEX
23,6641
NZD
50
APEX
47,3282
NZD
100
APEX
94,6564
NZD
250
APEX
236,641
NZD
500
APEX
473,282
NZD
1000
APEX
946,564
NZD
2500
APEX
2.366,41
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang ApeX
NZD

APEX
0.01
NZD
0,01056453
APEX
0.1
NZD
0,10564526
APEX
1
NZD
1,056453
APEX
2
NZD
2,112905
APEX
3
NZD
3,169358
APEX
5
NZD
5,282263
APEX
10
NZD
10,5645
APEX
20
NZD
21,1291
APEX
25
NZD
26,4113
APEX
50
NZD
52,8226
APEX
100
NZD
105,645
APEX
250
NZD
264,113
APEX
500
NZD
528,226
APEX
1000
NZD
1.056,453
APEX
2500
NZD
2.641,132
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NZD được tạo vào lúc 16:50:56 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC