Chuyển đổi APEX sang NZD
Chuyển đổi APEX sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,43 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:48, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,43014300 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.468.410 NZ$. ApeX giảm -5.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.59%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.840.266 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1026.
Vốn hóa thị trường
42,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
130,01 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:48 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.430143 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,43014300 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang New Zealand Dollar

APEX
NZD
0.01
APEX
0,00430143
NZD
0.1
APEX
0,04301430
NZD
1
APEX
0,43014300
NZD
2
APEX
0,86028600
NZD
3
APEX
1,290429
NZD
5
APEX
2,150715
NZD
10
APEX
4,301430
NZD
20
APEX
8,602860
NZD
25
APEX
10,7536
NZD
50
APEX
21,5072
NZD
100
APEX
43,0143
NZD
250
APEX
107,536
NZD
500
APEX
215,072
NZD
1000
APEX
430,143
NZD
2500
APEX
1.075,358
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang ApeX
NZD

APEX
0.01
NZD
0,02324808
APEX
0.1
NZD
0,23248083
APEX
1
NZD
2,324808
APEX
2
NZD
4,649617
APEX
3
NZD
6,974425
APEX
5
NZD
11,6240
APEX
10
NZD
23,2481
APEX
20
NZD
46,4962
APEX
25
NZD
58,1202
APEX
50
NZD
116,240
APEX
100
NZD
232,481
APEX
250
NZD
581,202
APEX
500
NZD
1.162,404
APEX
1000
NZD
2.324,808
APEX
2500
NZD
5.812,021
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NZD được tạo vào lúc 12:48:09 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC