Chuyển đổi APEX sang NZD
Chuyển đổi APEX sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,371 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:59, 16 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,37115800 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.115.133 NZ$. ApeX tăng +7.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -2.74%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.857.622 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1184.
Vốn hóa thị trường
36,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
110,75 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:59 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.371158 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,37115800 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang New Zealand Dollar

APEX
NZD
0.01
APEX
0,00371158
NZD
0.1
APEX
0,03711580
NZD
1
APEX
0,37115800
NZD
2
APEX
0,74231600
NZD
3
APEX
1,113474
NZD
5
APEX
1,855790
NZD
10
APEX
3,711580
NZD
20
APEX
7,423160
NZD
25
APEX
9,278950
NZD
50
APEX
18,5579
NZD
100
APEX
37,1158
NZD
250
APEX
92,7895
NZD
500
APEX
185,579
NZD
1000
APEX
371,158
NZD
2500
APEX
927,895
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang ApeX
NZD

APEX
0.01
NZD
0,02694270
APEX
0.1
NZD
0,26942704
APEX
1
NZD
2,694270
APEX
2
NZD
5,388541
APEX
3
NZD
8,082811
APEX
5
NZD
13,4714
APEX
10
NZD
26,9427
APEX
20
NZD
53,8854
APEX
25
NZD
67,3568
APEX
50
NZD
134,714
APEX
100
NZD
269,427
APEX
250
NZD
673,568
APEX
500
NZD
1.347,135
APEX
1000
NZD
2.694,27
APEX
2500
NZD
6.735,676
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NZD được tạo vào lúc 07:59:35 16/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC