Chuyển đổi APEX sang NZD
Chuyển đổi APEX sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,366 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:09, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang giảm trong tuần này
APEX giá hôm nay là 0,36553300 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.756.520 NZ$. APEX giảm -1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.21%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 125.870.014 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1129.
Vốn hóa thị trường
46,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
125,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
107,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:09 , việc chuyển đổi 1 APEX (APEX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.365533 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,36553300 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi APEX sang New Zealand Dollar

APEX
NZD
0.01
APEX
0,00365533
NZD
0.1
APEX
0,03655330
NZD
1
APEX
0,36553300
NZD
2
APEX
0,73106600
NZD
3
APEX
1,096599
NZD
5
APEX
1,827665
NZD
10
APEX
3,655330
NZD
20
APEX
7,310660
NZD
25
APEX
9,138325
NZD
50
APEX
18,2767
NZD
100
APEX
36,5533
NZD
250
APEX
91,3833
NZD
500
APEX
182,767
NZD
1000
APEX
365,533
NZD
2500
APEX
913,833
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang APEX
NZD

APEX
0.01
NZD
0,02735731
APEX
0.1
NZD
0,27357311
APEX
1
NZD
2,735731
APEX
2
NZD
5,471462
APEX
3
NZD
8,207193
APEX
5
NZD
13,6787
APEX
10
NZD
27,3573
APEX
20
NZD
54,7146
APEX
25
NZD
68,3933
APEX
50
NZD
136,787
APEX
100
NZD
273,573
APEX
250
NZD
683,933
APEX
500
NZD
1.367,866
APEX
1000
NZD
2.735,731
APEX
2500
NZD
6.839,328
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NZD được tạo vào lúc 00:09:12 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC