Chuyển đổi APEX sang NZD
Chuyển đổi APEX sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 1,36 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:05, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến NZD
Theo dõi
10:05, 24 tháng 4, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 1,360000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.216.765 NZ$. ApeX giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -1.00%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 55.826.546 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 709.
Vốn hóa thị trường
75,76 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
55,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
43,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
404,86 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:05 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.36 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 1,360000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang New Zealand Dollar

APEX
NZD
0.01
APEX
0,01360000
NZD
0.1
APEX
0,13600000
NZD
1
APEX
1,360000
NZD
2
APEX
2,720000
NZD
3
APEX
4,080000
NZD
5
APEX
6,800000
NZD
10
APEX
13,6000
NZD
20
APEX
27,2000
NZD
25
APEX
34,0000
NZD
50
APEX
68,0000
NZD
100
APEX
136,000
NZD
250
APEX
340,000
NZD
500
APEX
680,000
NZD
1000
APEX
1.360,00
NZD
2500
APEX
3.400,00
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang ApeX
NZD

APEX
0.01
NZD
0,00735294
APEX
0.1
NZD
0,07352941
APEX
1
NZD
0,73529412
APEX
2
NZD
1,470588
APEX
3
NZD
2,205882
APEX
5
NZD
3,676471
APEX
10
NZD
7,352941
APEX
20
NZD
14,7059
APEX
25
NZD
18,3824
APEX
50
NZD
36,7647
APEX
100
NZD
73,5294
APEX
250
NZD
183,824
APEX
500
NZD
367,647
APEX
1000
NZD
735,294
APEX
2500
NZD
1.838,235
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NZD được tạo vào lúc 10:05:39 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC