Chuyển đổi APEX sang VEF
Chuyển đổi APEX sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,081 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:57, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,08098900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.581.850 VEF. ApeX giảm -0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.86%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 55.826.546 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 709.
Vốn hóa thị trường
4,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
55,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
404,86 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:57 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.080989 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,08098900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Venezuelan bolívar fuerte

APEX
VEF
0.01
APEX
0,00080989
VEF
0.1
APEX
0,00809890
VEF
1
APEX
0,08098900
VEF
2
APEX
0,16197800
VEF
3
APEX
0,24296700
VEF
5
APEX
0,40494500
VEF
10
APEX
0,80989000
VEF
20
APEX
1,619780
VEF
25
APEX
2,024725
VEF
50
APEX
4,049450
VEF
100
APEX
8,098900
VEF
250
APEX
20,2473
VEF
500
APEX
40,4945
VEF
1000
APEX
80,9890
VEF
2500
APEX
202,473
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang ApeX
VEF

APEX
0.01
VEF
0,12347356
APEX
0.1
VEF
1,234736
APEX
1
VEF
12,3474
APEX
2
VEF
24,6947
APEX
3
VEF
37,0421
APEX
5
VEF
61,7368
APEX
10
VEF
123,474
APEX
20
VEF
246,947
APEX
25
VEF
308,684
APEX
50
VEF
617,368
APEX
100
VEF
1.234,736
APEX
250
VEF
3.086,839
APEX
500
VEF
6.173,678
APEX
1000
VEF
12.347,356
APEX
2500
VEF
30.868,39
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-VEF được tạo vào lúc 09:57:12 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC