Chuyển đổi APEX sang VEF
Chuyển đổi APEX sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,021 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:07, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang giảm trong tuần này
APEX giá hôm nay là 0,02147267 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 338.158 VEF. APEX giảm -2.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.51%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 125.870.014 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1129.
Vốn hóa thị trường
2,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
125,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
338,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
107,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:07 , việc chuyển đổi 1 APEX (APEX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02147267 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,02147267 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi APEX sang Venezuelan bolívar fuerte

APEX
VEF
0.01
APEX
0,00021473
VEF
0.1
APEX
0,00214727
VEF
1
APEX
0,02147267
VEF
2
APEX
0,04294534
VEF
3
APEX
0,06441801
VEF
5
APEX
0,10736335
VEF
10
APEX
0,21472670
VEF
20
APEX
0,42945340
VEF
25
APEX
0,53681675
VEF
50
APEX
1,073634
VEF
100
APEX
2,147267
VEF
250
APEX
5,368168
VEF
500
APEX
10,7363
VEF
1000
APEX
21,4727
VEF
2500
APEX
53,6817
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang APEX
VEF

APEX
0.01
VEF
0,46570827
APEX
0.1
VEF
4,657083
APEX
1
VEF
46,5708
APEX
2
VEF
93,1417
APEX
3
VEF
139,712
APEX
5
VEF
232,854
APEX
10
VEF
465,708
APEX
20
VEF
931,417
APEX
25
VEF
1.164,271
APEX
50
VEF
2.328,541
APEX
100
VEF
4.657,083
APEX
250
VEF
11.642,707
APEX
500
VEF
23.285,414
APEX
1000
VEF
46.570,827
APEX
2500
VEF
116.427,068
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-VEF được tạo vào lúc 00:07:12 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC