Chuyển đổi APEX sang VEF
Chuyển đổi APEX sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,057 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:09, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến VEF
Theo dõi
11:09, 14 tháng 5, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,05665600 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.640.326 VEF. ApeX giảm -5.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.76%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 92.797.365 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 735.
Vốn hóa thị trường
5,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
92,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
282,89 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:09 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.056656 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,05665600 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Venezuelan bolívar fuerte

APEX
VEF
0.01
APEX
0,00056656
VEF
0.1
APEX
0,00566560
VEF
1
APEX
0,05665600
VEF
2
APEX
0,11331200
VEF
3
APEX
0,16996800
VEF
5
APEX
0,28328000
VEF
10
APEX
0,56656000
VEF
20
APEX
1,133120
VEF
25
APEX
1,416400
VEF
50
APEX
2,832800
VEF
100
APEX
5,665600
VEF
250
APEX
14,1640
VEF
500
APEX
28,3280
VEF
1000
APEX
56,6560
VEF
2500
APEX
141,640
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang ApeX
VEF

APEX
0.01
VEF
0,17650381
APEX
0.1
VEF
1,765038
APEX
1
VEF
17,6504
APEX
2
VEF
35,3008
APEX
3
VEF
52,9511
APEX
5
VEF
88,2519
APEX
10
VEF
176,504
APEX
20
VEF
353,008
APEX
25
VEF
441,260
APEX
50
VEF
882,519
APEX
100
VEF
1.765,038
APEX
250
VEF
4.412,595
APEX
500
VEF
8.825,191
APEX
1000
VEF
17.650,381
APEX
2500
VEF
44.125,953
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-VEF được tạo vào lúc 11:09:47 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC