Chuyển đổi APEX sang VEF
Chuyển đổi APEX sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,022 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:58, 16 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,02211314 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 364.333 VEF. ApeX tăng +7.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -2.89%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.857.622 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1184.
Vốn hóa thị trường
2,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
364,33 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
110,75 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:58 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02211314 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,02211314 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Venezuelan bolívar fuerte

APEX
VEF
0.01
APEX
0,00022113
VEF
0.1
APEX
0,00221131
VEF
1
APEX
0,02211314
VEF
2
APEX
0,04422628
VEF
3
APEX
0,06633942
VEF
5
APEX
0,11056570
VEF
10
APEX
0,22113140
VEF
20
APEX
0,44226280
VEF
25
APEX
0,55282850
VEF
50
APEX
1,105657
VEF
100
APEX
2,211314
VEF
250
APEX
5,528285
VEF
500
APEX
11,0566
VEF
1000
APEX
22,1131
VEF
2500
APEX
55,2828
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang ApeX
VEF

APEX
0.01
VEF
0,45221981
APEX
0.1
VEF
4,522198
APEX
1
VEF
45,2220
APEX
2
VEF
90,4440
APEX
3
VEF
135,666
APEX
5
VEF
226,110
APEX
10
VEF
452,220
APEX
20
VEF
904,440
APEX
25
VEF
1.130,55
APEX
50
VEF
2.261,099
APEX
100
VEF
4.522,198
APEX
250
VEF
11.305,495
APEX
500
VEF
22.610,991
APEX
1000
VEF
45.221,981
APEX
2500
VEF
113.054,953
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-VEF được tạo vào lúc 05:58:44 16/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC