Chuyển đổi APEX sang VEF
Chuyển đổi APEX sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,017 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:02, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến VEF
Theo dõi
17:02, 25 tháng 6, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,01663006 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 309.236 VEF. ApeX giảm -7.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.98%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.849.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1237.
Vốn hóa thị trường
1,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
309,24 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
83,97 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:02 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01663006 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,01663006 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Venezuelan bolívar fuerte

APEX
VEF
0.01
APEX
0,00016630
VEF
0.1
APEX
0,00166301
VEF
1
APEX
0,01663006
VEF
2
APEX
0,03326012
VEF
3
APEX
0,04989018
VEF
5
APEX
0,08315030
VEF
10
APEX
0,16630060
VEF
20
APEX
0,33260120
VEF
25
APEX
0,41575150
VEF
50
APEX
0,83150300
VEF
100
APEX
1,663006
VEF
250
APEX
4,157515
VEF
500
APEX
8,315030
VEF
1000
APEX
16,6301
VEF
2500
APEX
41,5751
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang ApeX
VEF

APEX
0.01
VEF
0,60132074
APEX
0.1
VEF
6,013207
APEX
1
VEF
60,1321
APEX
2
VEF
120,264
APEX
3
VEF
180,396
APEX
5
VEF
300,660
APEX
10
VEF
601,321
APEX
20
VEF
1.202,641
APEX
25
VEF
1.503,302
APEX
50
VEF
3.006,604
APEX
100
VEF
6.013,207
APEX
250
VEF
15.033,019
APEX
500
VEF
30.066,037
APEX
1000
VEF
60.132,074
APEX
2500
VEF
150.330,185
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-VEF được tạo vào lúc 17:02:15 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC