Chuyển đổi APEX sang VEF
Chuyển đổi APEX sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,026 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:31, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,02603511 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 452.037 VEF. ApeX giảm -4.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.53%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.840.266 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1026.
Vốn hóa thị trường
2,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
452,04 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
130,01 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:31 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02603511 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,02603511 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang VEF mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Venezuelan bolívar fuerte

APEX
VEF
0.01
APEX
0,00026035
VEF
0.1
APEX
0,00260351
VEF
1
APEX
0,02603511
VEF
2
APEX
0,05207022
VEF
3
APEX
0,07810533
VEF
5
APEX
0,13017555
VEF
10
APEX
0,26035110
VEF
20
APEX
0,52070220
VEF
25
APEX
0,65087775
VEF
50
APEX
1,301756
VEF
100
APEX
2,603511
VEF
250
APEX
6,508778
VEF
500
APEX
13,0176
VEF
1000
APEX
26,0351
VEF
2500
APEX
65,0878
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang ApeX
VEF

APEX
0.01
VEF
0,38409671
APEX
0.1
VEF
3,840967
APEX
1
VEF
38,4097
APEX
2
VEF
76,8193
APEX
3
VEF
115,229
APEX
5
VEF
192,048
APEX
10
VEF
384,097
APEX
20
VEF
768,193
APEX
25
VEF
960,242
APEX
50
VEF
1.920,484
APEX
100
VEF
3.840,967
APEX
250
VEF
9.602,418
APEX
500
VEF
19.204,835
APEX
1000
VEF
38.409,671
APEX
2500
VEF
96.024,177
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-VEF được tạo vào lúc 12:31:56 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC